Tham khảo tài liệu 'đề thi tuyển sinh cao đẳng năm 2008 môn thi: tiếng trung quốc. mã đề 413', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CAO ĐẲNG NĂM 2008 Môn thi TIẾNG TRUNG QUỐC khối D ĐÊ CHÍNH s Thời gian làm bàn 90 phút. Đề thi có 05 trang Mã đề thi 413 Họ tên thí sinh . Số báo danh . ĐỀ THI GỒM 80 CÂU TỪ CÂU 1 ĐẾN CÂU 80 DÀNH CHO TẤT CẢ THÍ SINH. Chọn phương án đủng ứng với A hoặc B C D xác định từ loại của từ cụm từ gạch chân trong các câu sau. Câu 1 _M Ấ W - AM tt t ẾÍ Ấ o A. gijt B. C. D. M Câu 2 MẤ- fôtó tó Ế m m MM70 fô tì Ẽ M To A. B. M C. D. gijt Câu 3 4 t T wo fenB A. M B. C. D. gijt Câu 4 W W ê B ỵw êũfôo A. ft B. a C. M D. Câu 5 nw HT1 Ẽ. ffi o A. B. gijt C. D. w Chọn thanh mẫu đủng ứng với A hoặc B C D điền vào chỗ trống. Câu 6 Phiên âm đúng của từ MW là __èifú. A. d B. p C. f D. b Câu 7 Phiên âm đúng của từ FỀ là lù ù. A. c B. x C. s D. sh Câu 8 Phiên âm đúng của từ M là ă nliàng. A. sh B. c C. ch D. s Chọn thanh điệu đủng ứng với A hoặc B C D điền vào chỗ trống. Câu 9 Phiên âm đúng của từ w là . A. fángfù B. făngfu C. făngfú D. fãngfú Câu 10 Phiên âm đúng của từ Ế là A. kõngbái B. kõngbai . C. kòngbái D. kòngbai Câu 11 Phiên âm đúng của từ là A. pànwãng B. pãnwàng . C. pãnwãng D. pànwàng Câu 12 Phiên âm đúng của từ H là __. A. hútõng B. hútóng C. hùtong D. hútong Chọn vận mẫu và thanh điệu đủng ứng với A hoặc B C D điền vào chỗ trống. Câu 13 Phiên âm đúng của từ là x hào. A. ão B. iào C. ião D. iẽo Câu 14 Phiên âm đúng của từ 2. là p fá. A. ín B. íng C. án D. én Trang 1 5 - Mã đề thi 413 Câu 15 Phiên âm đúng của từ w là qi ănb. A. uó B. ó C. á D. áo Chọn phương án đủng ứng với A hoặc B C D hoàn thành các câu sau. Câu 16 Wfe WO ỂBÍ ẮlSo A. HM B. B C. spà D. MB Câu 17 Mm fòWSÍ o A. B B. C. D. ịĩ Câu 18 BX MIJMA BBAMB MWTMMìMW-T A. B. M . C. MB. . D. . Câu 19 y Ềẵ -âẪ XBU M o A. AM B. BM C. MM D. M Câu 20 BB fê T B I m A. . B. BPB M. C. .X D. KB. . Câu 21 tÈMÀÉWM ÂSWMQi J mMg. A. M B. x C. M D. MI Câu 22 M TOltft toWM O TÈB ÈS. A. itM B. M M C. g D. BMM Câu 23 XMXBMBA ttsir t SỆ . A. T. . B. A.