Tham khảo tài liệu 'nghiên cứu thuốc từ thảo dược part 4', y tế - sức khoẻ, y dược phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 208 TS. NGUYEN DUY THUẤN Bảng 1 tiếp theo Tén chất Lượng phân tử gam 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 cm3 s So Sd Sn sh 8 So 8d sn sh Tetraclorid carbon 97 1 8 6 8 7 8 7 0 0 0 3 17 6 17 8 17 8 0 0 0 6 Clorobenzen 102 1 9 5 9 6 9 3 2 1 1 0 19 4 19 6 19 0 4 3 2 0 Bromobenzen 105 3 9 9 10 6 10 0 2 7 2 0 20 3 21 7 20 5 5 5 4 1 Diclorobertzen 112 8 10 0 10 0 3 1 1 6 20 5 20 5 19 2 6 3 3 3 Ceton Aceton 74 9 9 9 8 7 6 5 1 3 4 20 3 20 0 15 5 10 4 7 0 Cyclohexanon 104 0 9 9 9 6 8 7 3 1 2 5 20 3 19 6 17 8 6 3 5 1 Diethylceton 106 4 8 8 8 9 7 7 3 7 3 0 18 4 18 9 16 4 7 1 6 1 Acid clorid và anhydrid Acetyl clorid 71 0 9 5 9 5 7 7 5 2 1 9 19 4 19 4 15 8 10 6 3 9 Anhydrid succinic 66 8 15 4 15 4 9 1 9 4 8 1 31 5 31 5 18 6 19 2 16 6 Anhydrid acetic 94 5 10 3 10 9 7 8 5 7 5 0 22 3 16 0 11 7 10 2 Alcol Methanol 40 7 14 5 14 5 7 4 6 0 10 9 29 7 29 6 15 1 12 3 22 3 Ethanol 58 5 12 7 13 0 7 7 4 3 9 5 26 0 26 5 15 8 8 8 19 4 Alcol allylic 68 4 11 8 12 6 5 3 8 2 24 1 25 7 16 2 10 8 16 8 Propanol-1 75 2 11 9 12 0 7 8 3 3 8 5 24 3 24 5 16 0 6 8 17 4 Propanoi-2 76 8 11 5 11 5 7 7 3 0 8 0 23 5 23 5 15 8 6 1 16 4 Alcol furfurylic 86 5 12 5 11 9 8 5 3 7 7 4 25 6 24 3 17 4 15 1 Butanol -1 91 5 11 4 11 3 7 8 2 8 7 7 23 3 23 1 16 0 5 7 15 8 Butanol -2 92 0 10 8 10 8 7 7 2 8 7 1 22 1 22 2 15 8 5 7 14 5 Alcol benzylic 103 6 12 1 11 6 9 0 3 1 6 7 248 23 8 17 4 6 3 13 7 Cyclohexanol 106 0 11 4 11 0 8 5 2 0 6 6 23 3 22 4 15 8 4 1 13 5 Ethyl-2 butanol-1 123 2 10 5 10 4 7 7 2 1 6 6 21 5 21 2 18 4 4 3 13 5 Ethyl lactat 115 0 10 0 10 6 7 8 3 7 6 1 20 5 21 6 16 0 8 2 10 8 n-butyl lactat 149 1 9 4 9 7 7 7 3 2 5 0 19 2 19 9 15 8 7 6 12 5 Ethylen glycol ether monomethylic 79 1 11 4 12 1 7 9 4 5 8 0 23 3 24 8 16 2 6 5 10 2 Ethylen glycol ether monoethylic 97 8 10 5 11 5 7 9 4 5 7 0 21 5 23 5 16 2 9 2 16 4 Diethylen glycol ether monomethylic 130 9 8 5 10 9 7 9 4 5 6 0 17 4 22 3 16 2 14 3 Ethylen glycol ether monomethylic 131 6 9 5 10 2 7 8 6 0 19 4 20 8 16 0 9 2 12 3 Ethyl-2 hexanol -1 157 0 9 5 9