Tham khảo tài liệu 'đề thi tuyển sinh cao đẳng năm 2009 môn: tiếng trung quốc;mã đề thi:846', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC Đề thi có 05 trang ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2009 Môn TIẾNG TRUNG QUỐC Khối D Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian phát đề Mã đề thi 846 Họ tên thí sinh . Số báo danh . ĐỀ THI GỒM 80 CÂU TỪ CÂU 1 ĐẾN CÂU 80 DÀNH CHO TẤT CẢ THÍ SINH. Chọn vị trí đủng ứng với A hoặc B C D cho từ cụm từ trong ngoặc. Câu 1 A mm BMTamwwofii. M Câu 2 A P -ABỀ XMXACW MAdAAX . W Câu 3 ÊÍtB K AMBt ẼCậ Dt o Câu 4 W A BM WlCWW-ềẪ. A Câu 5 AM BA tC W D Bft. W Câu 6 MtóW A Ế B CS Do -A Câu 7 X ê Aft SỂBt C féD. T Câu 8 WA AAT AMbBC AAdAAo Chọn phương án đủng ứng với A hoặc B C D giải thích từ cụm từ gạch chân trong các câu sau. Câu 9 m WMWM ẩ_ . A. m B. fé C. A Câu 10 tíBỀ Tn ftJWM A. B. ỀW C. XA Câu 11 mmwm m. A. SAAXXAAA B. AHA C. w Câu 12 W iWH flWAffã. A. a-A B. -A C. M-A Câu 13 fe2mt mmft tòỂg. A. AAXMffi B. mm C. ttm Câu 14 mW ftH WỈ . A. AA B. Mfà C. AW Câu 15 XX ỶXAA SXAXA AMttAÊ A. AX O B. AXWA C. t Câu 16 m AWXA ATHBBMm . A. ifA B. fê C. Câu 17 MffiXAÉWì 7KWffl T. A. m B. mww C. AXX MA Câu 18 mff mMiĩ hffiXATA. A. AMA B. AAA C. AMX Câu 19 tawm HH- KO. A. 1 B. XA C. AX D. A D. XAX D. AffiA D. - D. wmffi D. W1 D. AXAfê D. A D. Y fô D. AA D. x Trang 1 5 - Mã đề thi 846 Câu 20 ftWI WmtaWTAm A. AfflA B. AA C. Wếẫ D. MATỈA Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau từ 21 đến 30. MM Bfó-n ễW .È mw1 _Afóom- fó . BMf mWmM-WWflWWA t rffiMWm 22 WAOiJMAW AAAAWW o A tOMWW23 AWMMW tOAA-nWWAWo tOWBWaWMWM AAM 24 MWAMmBm W mmomWAWmifiA AlAMA 25 _mxmfô 26 _ WA MW WT KM JJTAWW A AAA a 27 tốf èà . M WAW WÃMMWĩlỀậA AW MWM oẺWWWWWW MW iAM A mMMMWW WM o-AA 28 fẾAAWM -pậW MWmA W MJM mWA AMWAW WAB M MW 29 _ A AAMMAAo Câu 21 A. W B. MW C. AW D. Câu 22 A. A B. A C. D. W Câu 23 A. AA B. WAW C. D. MA Câu 24 A. AÍẾ B. Mm C. MA D. w Câu 25 A. aW B. AW C. AW D. MW Câu 26 A. w B. AA C. D. AW Câu 27 A. AS B. SA C. BM D. SM Câu 28 A. AW B. AW C. KB D. MA Câu 29 A. J B. JM C. AJ D. fêJ Câu 30 A. AM B. AW C. AM D. AW Đọc kỹ .