ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2010-2011 Môn thi: TIẾNG ANH

Tham khảo tài liệu 'đề thi thử tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2010-2011 môn thi: tiếng anh', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2010-2011 Môn thi TIẾNg anh Thời gian làm bài 60 phút Chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với những từ còn lại. 1. A. practice B. device C. service D. office 2. A. accurate B. accept C. accident D. happy 3. A. low B. snow C. cow D. slow Chọn từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết có vị trí khác với những từ còn lại. 4. A. reasonable B. famous C. natural D. protection 5. A. industry B. preference C. dependent D. vaporise Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chô trống. 6. Traveling by air preferable to traveling by train. A. is B. are C. were D. has been 7. He has just bought a computer but he knows about it. A. little B. much C. most D. a lot 8. I m thirsty - .some beer A. Would you like B. Do you like C. Why don t you D. Let s 9. I m not very with the subject. A. well- known B. hopeful C. aware D. well- acquainted 10. His house windows were all broken was a depressing sight. A. which B. that C. whose D. its 11. What about for a ride A. to go B. go C. going D. have gone 12. A Happy birthday This is a small present for you B . A. What a pity B. Have a good time C. How terrible D. How beautiful it is Thanks 13. Please your cigarette. I m allergic to smoke. dị ứng A. put out B. put on C. put up D. put aside 14. Let s go jogging. - Sorry. A. I quite agree with you. B. Yes let s do that. C. Great D. That s a good idea but I am busy 15. Children are to overcome problems. A. determination B. determine C. determined D. determinative 16. He out when someone called at his office. A. has just gone B. had just gone C. just went D. just now went 17. The work by the time you get here. A. is done B. would have done C. had been done D. will have been done 18. A I m sorry. It s late .I must go now. Bye bye B . A. You are welcome B. Not at all C. Goodbye. See you soon C. Hello 19. If she more polite she_less trouble. A. had been would have B. was would have met C. were hadn t had D. were would have 20. Speak to him slowly he

Bấm vào đây để xem trước nội dung
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.