Tham khảo tài liệu 'phương pháp dịch thuật9', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | . The Department of Education estimates6 that more and more bilingual6 teachers will be needed in the near future. - Bộ Giáo dục đánh giá rằng trong tương lai gần đây người ta sẽ cần thêm ngày càng nhiều các giáo viên song ngữ. 4. All her friends anticipate7 that the award8 for this year s-best actress will go to her. - Tất cd bạn bè của cô ta đều tiên đoán rằng giải thưởng nã diễn viên xuất sắc nhất trong năm nay sẽ thuộc về cô. 5- This program tutors9 students of ethnic minority groups to increase their chances of attending10 college11. - Chương trình này day kèm các học sinh thuộc các nhóm dân tộc thiểu số để tăng thêm các cơ hội vào đại học của họ. 6. The professors hold a very conservative attitude12 to education. - Các giáo sư đó có quan điểm rất bảo thả về vấn đề giáo dục. 7. He promised to revamp13 the whole system of secondary education. - Ông ta hứa sẽ cải cách toàn bộ hệ thông giáo dục trung học. 8. The Teacher s Convention will be held in this town next week. - Hội nghị giáo viên sẽ được tổ chức tại thành phô này vào tuần tới. 9. Illiteracy is a major problem in many underdeveloped14 countries. - Nạn mù chữ là một vấn đề lớn của nhiều nước kém phát triển. 313 10. Those basketball players are the idols15 of the young generation. Các cầu thủ bóng rổ đó là thần tượng của thế hệ trẻ. 11. Từ vựng 1 forum fo rom n diễn đàn 2 tournament tornament n cuộc đấu cuộc thi đấu 3 sponsor sponsa v đỡ đầu bảo trỢ tài trợ 4 pharmaceutical company fa m0 sju tik01 kAmpont n hãng dược phẩm 5 estimate cstimit - cstinicit v đánh giá ước lượng 6 bilingual bai liĩ gw l adj song ngữ biết hai thứ tiếng 7 anticipate iEn tisipeit v tiên đoán thấy trước 3 award o wo d n giải thưởng 9 tutor tju to v dạy kèm kèm ai học 10 attend o tendj v theo học tham dự 11 college fkolid3 n trường đại học 12 conservative attitude kon s0 v0tiv astitju d n quan điểm bảo thủ 13 revamp ri viemp v sửa chữa cải tổ cải cách 14 underdeveloped And di vclopt adj kém phát triền kém mở mang 15 idol faidl n thần