Giáo trình hướng dẫn phân tích nhiệt độ dư trong kết cấu bao che do bức xạ p4

H×nh 2-15: C¬ cÊu van ®Üa lµm gi¶m thÓ tÝch chÕt B¶ng 2-16: C«ng suÊt l¹nh my nÐn COPELAND, kW MODEL 2DF*-0300 (DC) 2DL*-0400 (DC) 2DC*-0500 (DC, LA) 2DD*-0500 (RG) 2DF*-0500 (DC, LV) 2DA*-0600 (DC) 2DB*-0600 (DC) 3DA*-0600 (DC) 2DL*-0750 (RG) 2DA*-0750 (DC, LA) 3DA*-0750 (AR,DC) 3DB*-0750 (DC) 3DB*-0900 (DC, LV) 3DF*-0900 (DC) 3DB*-1000 (RG) 3DS*-1000 (DC) 4DA*-1000 (DC) 3DF*-1200 (RG) 3DS*-1500 (DC) 4DL*-1500 (DC, OC) 4DA*-2000 (DC, LA) N§C kW 2,2 3,0 3,7 3,0 3,7 3,7 4,5 4,5 5,6 5,6 5,6 5,6 6,7 6,7 7,5 7,5 7,5 9,0 11,2 11,2 14,9 VLT m3/h 21,2 23,6 16,8 23,6 21,2 37,9 27,9. | Hình 2-15 Cơ cấu van đĩa làm giảm thể tích chết Bảng 2-16 Công suất lạnh máy nén COPELAND kW MODEL N C kW VLT m3 h to oF oC 55 12 8 45 7 2 35 1 7 25 15 -9 4 5 -15 0 -17 8 - 5 -20 6 - 10 -23 3 - 20 -28 8 - 30 -34 4 - 40 - 40 2DF -0300 DC 2 2 21 2 7 8 6 7 5 8 4 1 2 8 1 8 2DL -0400 dc 3 0 23 6 9 1 7 9 6 9 4 8 3 2 2 0 2DC -0500 DC LA 3 7 16 8 22 9 18 7 15 0 1 1 6 9 1 6 9 5 9 5 0 4 1 3 3 2 6 1 9 2DD -0500 RG 3 0 23 6 26 5 21 9 17 0 13 7 10 8 8 3 7 1 6 1 5 1 2DF -0500 DC LV 3 7 21 2 13 0 1 0 9 8 8 7 8 5 8 4 1 2 8 1 8 2DA -0600 DC 3 7 37 9 2DB -0600 DC 4 5 27 9 1 3DA -0600 DC 4 5 32 1 12 4 10 7 9 2 6 7 4 8 3 2 2DL -0750 Rg 5 6 23 6 33 1 27 1 21 9 16 5 13 1 10 0 8 7 7 4 6 2 2DA -0750 DC LA 5 6 37 5 30 8 24 8 19 0 15 0 1 1 6 10 0 8 4 6 9 5 9 3 8 1 8 3DA -0750 AR DC 5 6 32 1 44 8 36 9 30 2 23 1 18 5 14 6 12 3 10 7 9 2 6 5 4 3 2 7 3DB -0750 DC 5 6 37 9 15 0 13 2 1 1 5 8 7 6 3 4 3 3DB -0900 DC LV 6 7 37 9 53 9 44 2 35 7 27 1 21 7 17 3 15 0 13 0 11 2 8 0 5 4 3 5 3DF -0900 DC 6 7 44 9 17 8 15 7 13 7 10 2 7 3 4 9 3DBM000 RG 7 5 52 4 43 7 35 7 3DSM000 DC 7 5 1 1 4DAM000 DC 7 5 16 6 3DFM200 RG 9 0 52 1 41 9 3DSM500 DC 11 2 70 6 58 3 47 8 1 4DL -1500 DC OC 11 2 70 7 27 7 24 5 21 5 16 1 1 1 7 8 1 4DA -2000 DC LA 14 9 56 0 77 4 65 3 52 7 38 7 30 5 23 6 20 7 18 1 15 7 12 0 8 8 5 7 82 4DB -2200 RG 16 4 65 1 88 8 73 8 60 4 45 1 22 4 4DT -2200 DC OC 16 4 84 5 33 4 28 5 24 6 18 5 13 9 9 6 4DH -2500 RG 18 7 70 7 96 7 80 3 65 6 51 9 40 7 31 4 27 4 24 2 21 6 6DL -2700 DC OC 20 1 106 1 41 0 36 6 32 2 24 0 16 9 11 1 4DJ -3000 RG 22 4 84 5 115 95 2 78 2 61 2 48 3 37 8 33 1 28 9 25 3 6DB -3000 RG 22 4 97 7 134 110 89 4 68 6 56 5 44 5 38 7 32 8 27 0 6DT -3000 DC DS OC 22 4 126 8 47 5 41 6 36 6 27 7 20 2 13 7 6DH -3500 RG 26 1 106 1 146 120 97

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.