Quá trình trộn cá với muối ăn (sodium chloride) theo một cách nhất định làm rút hết nước trong thịt cá. 2340 Saltpan Ruộng muối Cải tạo vùng đầm lầy nước mặn thành ruộng để sản xuất muối; đây là một phần công việc của nghề muối. 2341 Sample Mẫu | 2339 2340 2341 2342 2343 2344 2345 2346 2347 2348 TERM THUẬT NGỮ Salting dry- Ướp muối phơi khô Quá trình trộn cá với muối ăn sodium chloride theo một cách nhất định làm rút hết nước trong thịt cá. Saltpan Ruộng muối Cải tạo vùng đầm lầy nước mặn thành ruộng để sản xuất muối đây là một phần công việc của nghề muối. Sample Mẫu Những mẫu vật hay quan sát được lấy để nghiên cứu đại diện cho một quần đàn hệ thống tự nhiên hệ sinh thái. . Sample count Đếm mẫu Phương pháp ước tính tổng khối lượng quần đàn từ khối lượng các cá thể của một phần quần đàn. Sample representative- Mẫu đại diện Mẫu nhỏ được lấy theo các chỉ tiêu chuẩn theo cách đó mẫu đại diện trung thực cho toàn bộ nhóm nghiên cứu ví dụ quần thể từ nơi chúng được lấy ra. Samra Khu bảo tồn Samra Ở Campuchia Một khu bảo tồn cây bụi được xây dựng tại vùng nước nông. Sand Cát Các hạt khoáng chất có đường kính dao động từ 2 tới mm trong hệ thống quốc tế và từ 2 tới mm trong hệ thống USDA. Sanitation Vệ sinh Tẩy uế một khu nuôi. Saprobe Sinh vật sống trên vật đã chết Xem Nấm hoại sinh Saprophyte Saprobic Water Classification Phân loại nước bị nhiễm bẩn Phân loại nước nhiễm bẩn do các chất hữu cơ dựa trên nghiên cứu khu hệ động thực vật thủy sinh theo năm loại sau i Nghèo dinh dưỡng Nước trong không hoặc bị ô nhiễm nhẹ và có hàm lượng ôxy hòa tan DO cao ii Nước bị ô nhiễm nhẹ Beta-mesosaprobic Nước bị ô nhiễm nhưng hàm lượng ôxy hòa tan vẫn ở mức cao iii Nước bị ô nhiễm ở mức trung bình Alpha-mesosaprobic Nước bị ô nhiễm với hàm lượng ôxy hoà tan thấp iv Nước bị ô nhiễm nặng Polysaprobic Nước bị ô nhiễm nặng với hàm lượng ôxy hòa tan rất thấp và v Nước bị ô nhiễm nghiêm trọng Antisaprobic Nước bị ô nhiễm rất nặng không sinh vật nào có thể sống được trong môi trường nước đó. 251 2349 2350 2351 2352 2353 2354 2355 2356 2357 2358 2359 2360 TERM THUẬT NGỮ Saprobiont Sinh vật hoại sinh Sinh vật thu nhận chất dinh dưỡng cho nó từ vật chất hữu cơ chết. Saproby system Hệ thống phân loại nước nhiễm bẩn Xem Phân .