Đề kiểm tra 1 tiết Tiếng Anh lớp 12

Bạn đang bối rối không biết phải giải quyết thế nào để vượt qua kì kiểm tra 1 tiết sắp tới với điểm số cao. Hãy tham khảo 3 Đề kiểm tra 1 tiết Tiếng Anh 12 để giúp cho mình thêm tự tin bước vào kì thi này nhé. | MONTHLY TEST FOR NOVEMBER Class 12 H time 90 mn A. Phonetics . Choose the best answer for each of the following sentences . 1. Which of the following words contains a vowel sound the underlined part different from that of the others. A. took B. good C. book 2. Which of the following words doesn t contain the tj sound as in teacher . A. choice B. champagne C. chicken D. champion 3. 2. Which of the following words doesn t contain the final t sound . A. missed B. stopped C. traveled kissed 4. Which of the following words doesn t contain the final iz sound A. resources B. damages C. publishes D. samples 5 Which of the following words contains the sound h that is not pronounced A. hour B. heighten C. homeless D. hottest 6. Which of the following words is stressed on the first syllable A. belong B. element C. encounter D. religious 7. Which of the following words is stressed on the second syllable A. surface C. furious D. captain 8. Which of the following words is stressed on the third syllable A. congratulation B. documentary C. government 9. Which of the following words is stressed on the fourth syllable A. experimental B. anniversary C. destination D. disappearance 10 Which of the following words has differentstress pattern from the others A. minimize B. commercial C. assistant D. tradition B. Vocabulary and grammar . I. .Read each of the following lists of four words and choose one word that doesn t belong to each list group. 11. A. cat D. pig . drink B. bury C. build 13. A. spring B. fall C. feel D. winter B. uncle C. father D. niece . quickly B. friendly C. badly D. slowly II. Choose the best answer to finish each of the following sentences . 16. The prefix used to form the opposite of the word logic is . A. non B. un C. im D. il 17. The present participle of the word lie is . A. liing B. lieling C. leing D. lying plural of the word proof is . A. proofs B. prooves C. profs D. proofes .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.