Các xét nghiệm chẩn đoán bệnh giang mai

Một vết loét sinh dục + XN trực tiếp âm tính = chưa loại trừ bệnh giang. Số lượng xoắn khuẩn ít (cuối GMI) Bệnh nhân đã dùng kháng sinh Bệnh nhân đã dùng thuốc bôi tại chỗ = Làm XN huyết thanh, nếu âm tính làm lại sau 2 tuần, 4 tuần, 3 tháng. Nếu sau 3 tháng vẫn âm tính = loại trừ giang mai, không cần theo dõi tiếp. | Các xét nghiệm chẩn đoán bệnh giang mai Các xoắn khuẩn gây bệnh (Syphilis) Treponema pallidum (Pian) Treponema pertenue (Bejel – endemic syphilis) Treponema endemicum (Pinta) Treponema carateum Chẩn đoán giang mai Phải kết hợp với lâm sàng Khám lâm sàng Tiền sử QHTD và các yếu tố nguy cơ Các bệnh kèm theo Các xét nghiệm chẩn đoán giang mai Kính hiển vi nền đen và nhuộm Fontana - Tribondeau Có giá trị trên các thương tổn giang mai I và giang mai II Độ nhạy giảm khi thương tổn thoái triển và khi dùng các thuốc Xét nghiệm huyết thanh XN không đặc hiệu (RPR, VDRL) XN đặc hiệu (TPPA, FTA-abs) Xét nghiệm trực tiếp GMI, GMII, bẩm sinh sớm Thương tổn ở miệng: dễ nhầm với các xoắn khuẩn ký sinh Xét nghiệm trực tiếp Xoắn khuẩn (+) và XN huyết thanh (+): hầu hết các trường hợp Xoắn khuẩn (+) và XN huyết thanh (-) Không phải giang mai: thương tổn ở miệng Đầu giai đoạn I (tiền huyết thanh) => làm lại XN huyết thanh sau 2 tuần Giang mai / HIV (+) Giang mai II có nồng độ kháng thể rất cao => XN không đặc hiệu âm tính (prozone phenomenon) Xét nghiệm trực tiếp Một vết loét sinh dục + XN trực tiếp âm tính => chưa loại trừ bệnh giang mai Âm tính giả: Số lượng xoắn khuẩn ít (cuối GMI) Bệnh nhân đã dùng kháng sinh Bệnh nhân đã dùng thuốc bôi tại chỗ => Làm XN huyết thanh, nếu âm tính làm lại sau 2 tuần, 4 tuần, 3 tháng. Nếu sau 3 tháng vẫn âm tính => loại trừ giang mai, không cần theo dõi tiếp Các xét nghiệm huyết thanh chẩn đoán giang mai XN không đặc hiệu VDRL (Venereal Disease Research Laboratory) RPR (Rapid Plasma Reagin) TRUST (Toluidine Red Unheated Serum Test) USR (Unheated Serum Reagin) XN đặc hiệu TPHA (Treponema Pallidum Hemagglutination Assay) TPPA (Treponema Pallidum Particle Agglutination) ELISA Syphilis FTA-abs (Florescent Treponemal Antibody -Absorbed) Các xét nghiệm không đặc hiệu VDRL – nhược điểm Kỹ thuật phức tạp Phải xử lý huyết thanh ở 560C – 30 phút Không làm được XN bằng huyết tương Thường dùng XN RPR Các xét nghiệm không đặc hiệu Phát hiện kháng thể IgM & IgG . | Các xét nghiệm chẩn đoán bệnh giang mai Các xoắn khuẩn gây bệnh (Syphilis) Treponema pallidum (Pian) Treponema pertenue (Bejel – endemic syphilis) Treponema endemicum (Pinta) Treponema carateum Chẩn đoán giang mai Phải kết hợp với lâm sàng Khám lâm sàng Tiền sử QHTD và các yếu tố nguy cơ Các bệnh kèm theo Các xét nghiệm chẩn đoán giang mai Kính hiển vi nền đen và nhuộm Fontana - Tribondeau Có giá trị trên các thương tổn giang mai I và giang mai II Độ nhạy giảm khi thương tổn thoái triển và khi dùng các thuốc Xét nghiệm huyết thanh XN không đặc hiệu (RPR, VDRL) XN đặc hiệu (TPPA, FTA-abs) Xét nghiệm trực tiếp GMI, GMII, bẩm sinh sớm Thương tổn ở miệng: dễ nhầm với các xoắn khuẩn ký sinh Xét nghiệm trực tiếp Xoắn khuẩn (+) và XN huyết thanh (+): hầu hết các trường hợp Xoắn khuẩn (+) và XN huyết thanh (-) Không phải giang mai: thương tổn ở miệng Đầu giai đoạn I (tiền huyết thanh) => làm lại XN huyết thanh sau 2 tuần Giang mai / HIV (+) Giang mai II có nồng độ kháng thể rất cao => XN .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.