French english business glossary phần 2

Tham khảo tài liệu 'french english business glossary phần 2', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 8 BUSINESS GLOSSARY FRENCH-ENGLISH avoirs nmpl avoirs en devises foreign exchange holdings avoirs fictifs fictitious assets avoirs gelés frozen assets azimut nm compass point n tous azimuts all directions bailleur nm lessor n bailleur de fonds backer bailleur de licence licensor baisse nm fall n à la baisse falling baisser vb price interest rate lower vb mark down vb knock down vb balance nf financial balance n balance commerciale balance of trade trade balance balance commerciale déficitaire adverse balance of trade balance of payments deficit balance commerciale excédentaire balance of payments surplus favourable balance of trade balance des paiements balance of payments balance sterling sterling balance bande nf bande magnétique magnetic tape banlieue nf suburb n grande banlieue outer suburbs banque nf bank n banque d affaires merchant bank banque centrale central bank banque de dépôt clearing bank commercial bank banque de données data bank banque d émission issuing bank Banque Européenne d Investissement European Investment Bank EIB Banque Mondiale World Bank banquier nm banker n banquiers suisses the Gnomes of Zurich baratin nm sales talk n barrière nf barrier n barrière douanière tariff barrier trade barrier barrière à l importation import barrier barrière tarifaire tariff wall bas 1. adj price low adj bas de gamme product down-market basse saison low season 2. nm bottom au bas at the bottom bâtiment nm building n housing n bâtir vb build vb bâtir une reputation build a reputation battage nm battage publicitaire hype bénéfice nm profit n bénéfice brut gross pre-tax profit bénéfice net net t profit net t earnings bénéfice nul nil profit benefices business earnings earnings yield benefices en diminution falling rate of profit benefices exceptionnels windfall profit benefices d exploitation operating profit operating income benefices d exploitation operating income benefices non distribués earned surplus faire des benefices make profits bénéficiaire nm payee n

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
272    26    1    04-12-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.