French english business glossary phần 3

Tham khảo tài liệu 'french english business glossary phần 3', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 20 BUSINESS GLOSSARY FRENCH-ENGLISH droit nm right n droit d auteur copyright droit civil civil law droit contractual law of contract droit de copyright copyright law droit coutumier common law droit international international law droit pénal criminal law droit de propriété goods title droit public public law droit de recours right of recourse droits acquis vested rights droits d amarrage mooring rights droits de douane customs duty droits exclusifs sole rights droit de sociétés business law droit des sociétés company law droits de port harbour fees harbour dues droit du travail employment law droit de vote voting right DTS droits de tirage spéciaux abbr SDRs special drawing rights abbr ducroire adj decredere adj dumping nm dumping n durée nf time frame n durée de vie life cycle durement adj durement gagné hard-earned durement touché hard-hit dynamique 1. adj dynamic adj 2. nf dynamics npl écart nm difference n écart d inflation inflationary gap échange nm exchange n échange avantageux favourable exchange échanger vb barter vb échanger ses impressions compare notes échantillon nm sample n échantillonnage nm sampling n échéance nf due date deadline n échec nm failure n échelle nf scale n échelle mobile sliding scale échelle des salaires salary scale a grande échelle large-scale échelon nm level n à l échelon national at the national level échelonner vb payments spread vb échouer vb fail vb économe 1. adj economical adj 2. nm bursar n économétrie nf econometrics n économie nf economics n économie avancée advanced economy économie libérale free market free economy free market economy économie de marché free market economy market economy économie mixte mixed economy économie mondiale global economy économie nationale national economy économie planifiée planned economy économies d échelle economies of scale économie sous-développée underdeveloped economy économiste nmf economist n écoute nf écoutes téléphoniques phone tapping heures de grande écoute peak listening .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
24    21    1    04-12-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.