the rough guide to german dictionary phrasebook 3 phần 7

Tham khảo tài liệu 'the rough guide to german dictionary phrasebook 3 phần 7', ngoại ngữ, kỹ năng đọc tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Handzettel m hant-tsettel leaflet Hansaplast n hanzaplast Elastoplast us Band-Aid hart hard Hase m hahz-uh hare rabbit Hass m hatred hassen to hate hasslich hesslish ugly hast have hat has hatte hatt-uh had hatte hett-uh would have had hatten hattest had Haupt- howpt main Hauptbahnhof m howpt-bahnhohf central station Hauptpost f howpt-posst main post office Hauptprogramm n howpt-programm main feature Hauptsaison f howpt-zaysong high season HauptstraBe f howpt-shtrahss-uh main road high street Haus n howss house zu Hause tsOO howz-uh at home nach Hause gehen naKH - gay-en to go home Haushaltsgerate npl howss-hallts-gerayt-uh household equipment Haushaltwaren howss-hallt-vahren household goods Hausmeister m howss-myster caretaker janitor Hausnummer f howss-noommer street number Hausordnung f howss-ortnoong house rules Hausschuhe howss-shOO-uh slippers Haustier n howsteer pet Hauswirt m howssveert landlord Hauswirtin f howss-veertin landlady Haut f howt skin Hautreiniger m howt-ryniger skin cleanser Hbf Hauptbahnhof central station Heft n exercise book Heftzwecke f heft-tsveck-uh drawing pin HeiBlufttrockner m hice-looft-trockner hot-air hand-drier heilen hylen to cure Heiligabend m hylish-ahbent Christmas Eve Heimwerkerbedarf DIY supplies Heirat f hyraht marriage heiraten hyrahten to get married heiB hice hot heiBen hyssen to be called wie heiBen Sie vee what s your name HeiBwachs m hice-vaks hot wax Heizdecke f hites-deck-uh electric blanket Heizgerat n hites-gerayt heater Heizung f hytsoong heating helfen to help hell light bright German English 163 German English M He Hemd n hemt shirt herabgesetzt reduced zu stark herabgesetzten Preisen prices slashed Herbergsmutter f hairbairks-mootter warden Herbergsvater m hairbairks-fahter warden Herbst m hairpst autumn US fall herein hair-ine come in hergestellt in . made in . Herr m hair Mr gentleman Herren gents toilet men s room Herrenkleidung f hairen-klydoong menswear Herrenmoden men s fashions Herrensalon m .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.