Tham khảo tài liệu 'từ điển chữ nôm phần 3', khoa học xã hội, lịch sử văn hoá phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 158 CÁU CÀY N CHỮ-NỒM CÁU té tá CÁỐ 45 L _ GT. CT - Hán đọc Càu L - GT. CT - Hán đọc cáo cáu ghét cáu bấn. L - HT. CT - ị tâm lòng . ý - - càu -âm ìýá cáu kính cáu tính L - GT. CT Hán đọc Cấu L - HT. CT ữ khấu miệng ý r cấu âm cáu nháu càu nhàu. CẠU L _ HT. nôm CT ỈT kháu miệng-- ý cậu . nôm âm Ệ cạu nhạu cạu CAY CÁY CÁY L - HT. CT - 4 tân cay ý cai âm cay nhir ớt. L - HT. CT tr khấu miệng ý F cai -âm tị L - HT. CT O khấu miệng ý 1 2 chữ cai âm cay cú chua cay. xem chữ cầy cày cầy cày cuồc. L - HT. c T trùng sâu -ý cái ầm . Ị con cáy. L - HT. CT - t tâm lồng ý cái âm èt Rét cay cây run cáy. ỘUÓC-NGỮ NỔM CẠY CẢNG 159 CẠY L - HT. M CT 4 thú tay - ý cái âm ét cạý ra cạy cứa. CẮC L _ GT. CT - Hán đọc Các tùng cẳc căng cắc. Cắc cớ đổng cắc. CẬC L - HT. CT nhục thịt - ý -ị- các âm r Dương vật tièng tục - CĂM L - HT. CT ư khấu miệng ý F cam âm -ế Rét căm căm. CĂM L - HT. CT- 4 tâm lòng ý kim âm Căm thù căm tức. CẲM CẮM 1ỈẾ CẬM CĂN CẰN CẮN L - HT. CT Á nhục thịt ý cẩm ầm ĩệ cái cằm. L - HT. CT - 4 thú tay ý càm -âm ịt . cắm xuòng. L xem chữ cắm Cặm cụi. L - CH. Căn bán căn cơ căn nguyên. L - HT. CT ữ kháu miệng- ý cán ầm à cằn nhằn can cỗi GT. nôm . L - HT. CT tr khấu miệnỗ - ý càn âm Ịc_ cắn bằng răng. Chó cắn mèo cắn. WWW. so ng h u 0 ng. V n 160 CẦN CẮN L - HT. CT ơ khấu miệng ý cán âm Cắn nhAn cằn nhân tính cáu gắt . CẶN L _ HT. ìầ. CT ỉ thúy nước ý .4- cận ầm di cặn bà đỏng cặn r kJ 9 CĂNG L - CH. kiêu căng kiêu kỳ. L - GT. CT _ Hán đọc Căng. căng tháng. CÁNG L - HT. CT Ặ túc chần ý 4- 1 2 chữ cáng âm Cắng chân co cắng chạy. CÂM Tự ĐIỀN CHỮ NỒM CẮP L - HT. CT - ỉ nhân người - ý cằp âm 4 - kẻ cắp. CẶP L - GT. CT Hán đọc Cằp cái cặp cặp lấy. CẮT L Đ. NG CT Hán đọc Cát là cắt. Cắt đứt cắt bỏ đi. CẬT L - GT. ỉ CT Hán đọc Cật Rét cằn cặt. CÂM L - HT. CT a khấu miệng ý kim - âm Người câm câm đièc. L - GT. CT Hán đọc Cằm Người câm câm điêc. huong .