Tham khảo tài liệu 'từ điển chữ nôm phần 6', khoa học xã hội, lịch sử văn hoá phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 420 LÀO - LAU CHỮ NỒM LÀO LÁO L - GT. CT Hán đọc Lao nước Lào lào quào lào xào. L HT. CT- a khấu miệng ý lao - âm . lơ láo láo xược láo lêu láo toét. L HT. CT _ 4 bộ thủ tay ý lão âm láo đâo. LẠP LÁT LẠT L - GT. CT Hán đọc lạp sáp lạp xường cây bạch lạp. GT. L - GT. CT Hán đọc Lạt lát nữa gỗ lát. L - HT. CT ị bộ thúy nước ý i lạt -âm mặn -A lạt mặn nhạt lạt lẽo. CT Có chổ viềt 44 cũng đ9c láo đảo. LÃO L CH. lão ông lão bà lão bộc lão luyện. L - HT. CT bộ trúc tre - ỷ lạt âm Ạ-. lạt buộc của người bó tát của nhà lạt buộc. LẠO CT Hán đọc lạo mưa ngập. lạo xạo lục lạo. LAU ị L - HT. CT- bộ thâo cỏ ý lao âm bông lau cầy lau. WWW. song huong. V n ỌUỎC LAU - LẢY 421 LAU L - HT. ịi CT bộ tháo cỏ ý lao âm bông lau cây lau L - GT. CT - Hán đọc lão láu lỉnh láu cá. L - HT. CT V- bộthầo cổ ý lao âm bông lau lau sậy. L _ HT. CT - 4 bộ thủ tay -ý lao âm lau chùi lau tay lau chân. LÀU L - HT. rè CT - bộ tâm .ù. lòng ý lão âm làu bàu làu nhàu. L - GT. CT Hán đọc lậu làu làu thuộc . LẠU 4 L - GT. CT Hán đọc lậu lạu bạu cáu gát . LAY LÁY L - HT. CT - 7 bộ thủ tay ý 4- lai âm lung lay lay động. Có chỗ vièt Ặ -GT. L HT. nôm CT ỹX kháu miệng - ý lái nôm âm ỴĨ láy đi láy lại. LÁY L - HT. CT - 1 bộ thú ị tay-ý lải nôm ầm 5 - láy móng tay. ng hu ong. V n 422 LÀY - LÁN TỰ-ĐIỀN LÁY L - HT. CT - 4 bộ thú ý tay ý 4- lãi nôm âm ịb láy móng tay. LẠY 41i L HT. CT lễ lễ Ý 4- lại ầm lạy van lạy tạ. L HT. CT - lại àrn bái lạy - y 4 cúng lạy lạy van lạy tạ. LẮC L _ CH. CT Hán đọc Lặc lúc lắc lấc lư. lầc đi lắc lại. Có chỗ viêt i lắc LĂM L - HT. CT khấu miệng ý lâm âm íẠ- lăm le lăm lăm. LẶM LĂN LĂM L _ HT. CT _ ỉ. ngũ năm - ý lâm -ầm mười lăm hai mươi lăm. LẦM L _ HT. CT I 1 2 chữ lắm ỵỆ âm -I- đa nhiều nhiều lắm lắm điếu L - GT. CT - Hán đọc Lạm khẳm lặm mùi thối . L _ GT. CT - Hán đọc Lân lăn lóc lăn quay L HT. CT - J- thố đầt - ý 1 2 chữ lân âm 4 lăn lóc lăn quay .