Tham khảo tài liệu 'từ điển chữ nôm phần 8', khoa học xã hội, lịch sử văn hoá phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | PH PHA CT- Hán đọc ba pha trộn pha nước trà pha phôi L _ GT. CT Hán đọc pha pha trộn pha nước xông pha pha phôi. PHÀ L- HT. CT khấu miệng - ý I- pha - âm J _ phà khói thuốc phì phà. L - HT. CT mộc cây ý pha - âm bèn phà cái phà. ft PHÁ PHÁ L - CH. phá phách đập phá phá rồi đẲ phá. L _ CH. gia phả. ta quen đọc là phố . PHÁC L - CH. chất phác phác họa. PHÁCH L - CH. âi hón phách. PHẠCH L GT. CT ẵL phoiig gió ý 4- bạch âm phành phạch tièng gió thối vào lá cờ lúc đang keo WWW. song hu ong vn 602 PHAI - PHAN TỰ--ĐIỀN CHỮ NỏM PHAI L - GT. ỳảj CT Hán đọc bái phai màu phai sắc. L GT. CT Hán đọc phái . phai màu phai sắc. PHÁI L _ CH. bè pbái biệt phái phái người đi phái đoàn môn phái. PHÁI L -5- GT. CT - Hán đọc bái phái là phái vậy có phải không PHÀM L CH. L phàm tục phàm lệ. PHẠM L CH. í mô phạm Sư phạm. Ễlb PHẠM L . 6 phạm pháp phạm tội. L _ CH. Họ Phạm. PHAN L CH 2 j Họ Phan. L - CH. M cành phan. PHÀN L GT. K CT Hán đọc phẩn phàn nàn. PHÁN L_ CH. 1 phán xét phê phán thấm phán. PHÁN L - CH. làm phản phản công phản đâng phán chú. L GT. CT - Hán đọc bản cái phản tầm phán ván . WWW. so ng h u 0 ng V n ỌƯÓC NGỮ NÒM PHẠN PHÁP PHẠN L - CH. ịxK. phạn xả đổ phạn nhĩ có ý nỏi người tói người hỏng . PHANG L HT. CT ị bộ t LÚ -f lay ý phương âm phang liệng phang vào người PHÀNG L - GT. CT Hán đọc bàng phú phàng. PHÁNG L - CH. phảng phầt. L - CH- pháng phàt. PHANH L CH. phanh ra phanh phui. Mi PHÀNH L - GT CT Hán đọc phanh phành ra chương phành lên. PHAO L _ CH. phao tin phao câu. PHÀO L _ GT. CT - Hán đọc phao thờ phào phì phào. L - HT. CT ữ khấu miệng ý bào âm thờ phì phào. PHÁO L _ . pháo nố. PHÁP L CH. pháp luật nước Pháp. WWW. so ng h u o ng. V