Tham khảo tài liệu 'từ điển chữ nôm phần 9', khoa học xã hội, lịch sử văn hoá phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 698 TAÍ - ÌẠM TỰ-ĐIỀN CHỜ-NỔM TAI TÀI 4 tà L HT. CT _ 4 nhĩ lổ tai y tư âm cái tai tai nghe . L CH. tài ba nhân tài tài năng. L - CH. tài sán gia tài tiến tài thần tài. L _ CH. tài bổi tài giảm. L - CH. tài liệu. TÁI TẠI TAM TÁM L - CH. thiên tái nhằt thì vận tải. L _ CH. ờ tại bời tại tại chức tại gia. L - CH. tam tài tam bảo thuyển tam bản tam cá nguyệt tam đại tam cương. L - HT. CT - V bát tám - ý 1 2 chữ tam - âm sò 8. TÁI L - CH. tái đi tái lại. L - HT. 44 CT bộ nhục ơU thịt ý tái âm Ậ. thịt tái tái mét. TẠM L _ GT. CT- Hán đọc tám gạo tám thơm. L - CH. tạm thời tạm biệt tạm cư tạm dùng. ỌUÕC-NGỮ-NỎM tan TÁNG o99 TAN L - Đ. NG. CT _ Hán đọc tán tan tan nát tan tành TÀN L CH tàn tạ tàn hại hung tàn tàn bạo suy tàn. Đ. NG. Hán đọc cái tán cái CT Hán đọc tán tán mát tán ra tản cư tán bộ. L - CH. núi Tán-viên. TÁN TANG tản tàn cái tàn suy tàn L . CT Hán đọc tản- tán cái tán. L - CH. tán tụng tán thường. bàn tán. CH. tán lý tham tán tánxhành. cái tán GT. TÀNG TÁNG L CH. tang tóc đám tang tang lẻ tang ma. L _ CH. tang bóng phù tang tang tảng GT. L - CH. tàng Ấn kho tàng tàng hình tàng-tàng viện bảo tàng. L CH. mai táng tòng táng. L - CH. táng vong vong gia táng sản. 700 tàng - TAO TỰ-ĐỈỀN CHỮ NÒM TẢNG L - GT. CT - Hán đọc tản tảng lờ tảng sáng. L - HT. CT _ JÍ thạch đá ý tang âm ýt tảng đá. L - HT. CT 4 nhật mặt trời ý tang âm tang tảng tảng sáng. TẠNG L CH. ngũ tạng tạng phủ. TANH L - HT. M CT- 4 bộ nhục thịt ý tinh âm ị_ hôt tanh tanh tưỡi tanh tanh tanh tách GT. nôm. TÀNH L GT. Hr CT - Hán đọc tình tập tành. TÁNH L - CH. đức tánh tánh hạnh. L _ CH. -ii tánh danh. TÁNH L _ HT. CT bộ tám lòng - ý tình - âm tầp tảnh tầp ténh. TẠNH L - . CT - Hán đọc tình tạnh. trời tạnh mưa tạnh ráo trời quang mây tạnh. TAO li - CH. ệế tao nhân tao nhã .