Tham khảo tài liệu 'giản yếu hán việt từ điển phần 6', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | MỴ 448 MỸ nên gọi tuổi già là my-thọ. - íiệp - Lòng mày và lông nheo ở gần nhau -Việc gấp bửc đến nơi. - tuyết - Lông mày bạc như tuyết -Hình dung người già. MỴ íg Yêu mến - Nịnh hót Lấy nhan sắc và lòi nối làm cho ngưòi ta mê - Dễ thương. - ÍỆI Ngã nằm ra - Ngã theo ùa theo -Đẹp - Xa-xỉ - Chậm-chạp - Suy-tệ -Không. - Ngủ say. ỊlẾ Ma quỉ - Mê loạn. My châu ÍỊ @ M Nhân Con gái vua An-dương-vương. dân chủ nghĩa A ft Chủ-ngbĩa của nhà chính-trị cot a-dua theo dục-vọng cùa dân-chúng để đạt mục-đích của mình thường dùng vể nghĩa xấu démagogie . - dutte - H Thứ thuốc dùng để giúp sức dâm-dục cho người ta. - đạo - 11 Cái hành-vi nịnh-hót ílatterie . - khách - Tên riêng để gọi hoa tưòng-vi. - khè - Nhân Vợ ông Sạ-Đẩu vua Chiêm-thành. ệ ễl Nch. Xa-hoa. - man - sắc đẹp. - nhân A Lấy nhan-sắc ngôn-ngữ mà àm cho người ta vui thích. - nứđng - Sử Con gái các vua Hùng- Vương gọi là Mỵ-nương. - tệ gl Suy vi. - thất mỵ gia - 11 tyề ẵ Không có nhà cửa gì cả. - tử ỉ pF Người mà mình yêu-thương. MỸ n Đẹp - Đẹp bề ngoài Khen ngợi Tên nước - Tên một châu trong thế-giớí - cảm - Cái cảm-giác vể đẹp tốt sentiment esthétiqưe . chất - n Tính-chất đẹp tốt. - châu. - ị f Địa Tức là chầu Á-my-lợi gia Amérique . chính - Chính-trị tốt bonne politique . diêm Nhan-sắc đẹp tốt beau té . Mỹ dục 4 Cách giáo-dục cốt gây nên cái tình thẩm-mỹ cho học-sinh như dạy thi-ca ắm-nhạc hội-họa éducation esthétique . - đàm Câu chuyện có hứng-thú causerie agréable . đức - íễ Đức tốt vertu . hiệu - Tôn xưng tên hiệu ngưòi khác. học Môn học nghiên-cứu những cái mình cho là đẹp để thuyết-minh cái nguyên-lý và tác-dụng cùa cái đẹp ấy esthétique . ý- Ý vui-Ý tót. kim - str Tiền tệ nưác Mỹ dollar . lệ - w Đẹp đẽ beau . - lợi. kiên hợp chủng quốc -Í 1 8 o ÍỄỈ Địa Nước hợp-chúng . châu Mỹ tức là nước Hoa-kỳ Etats-Unis d Amérique . mạo - Mặt mày tốt đẹp belle physionomie . - mãn Tốt đẹp đầy đủ. mục Con mắt đẹp beaux yeux . nghệ Những nghề chuộng về khéo đẹp beaux-arts . - nhân A Người con gái đẹp belle personne . nữ - A .