Tiếng Nga được dạy theo các chương trình sau: - Khoá tiếng Nga dự bị dành cho sinh viên sẽ theo học các trường đại học tại Liên bang Nga. - Luyện thi tiếng Nga lấy chứng chỉ. - Tiếng Nga vào buổi chiều (Chương trình dành cho học sinh phổ phông các lớp dưới). - Tiếng Nga giao dịch. - Các chương trình tiếng Nga đặc biệt dành cho cá nhân. | - Ho Hnsa MypoMCKaa MHe BOBce He HpaBuTCM. - nocne noHpaBHTCM. - KaK BaM yrogHo õaTromKa a He xoHy KeHHTbca u He Kewrocb. - Tbi KeHHmbca unu a Te6a npoKnaHy a uMeHue npogaM u Te6e Hu KoneHKu He ocTaBnro. flaro Te6e Tpu gHM a noKa He noKa3MBanca MHe Ha raa3a. AneKceH 3Han hto oTeu He n3Memin cbohx pemeHHH ho AneKceH Obin noxo K Ha oTụa u ero To Ke TpygHo nepecnopuTb. Oh ymẽn B CBoro KoMHaTy u CTan gyMaTb o poguTenbCKon BnacTH o Hu3aBeTe rpuropbeBHe o6 oõe aHHH oTụa cgenaTb ero HnmnM u HaKoweu o6 AxynHHe. B nepBbiH pa3 Bugen oh MCHo hto oh b Hee CTpacTHo BnroốnẽH poMaHTuHecKaa Mbicnb KeHHTbca Ha KpecTbMHKe u KHTb cbohmh TpygaMu npumna eMy B ronoBy u HeM 5onee oh gyMan o CBoẽM pemHTenbHoM nocTynKe TeM 5onee Haxogun ero npaBHnbHbiM. c HeKoToporo BpeMeHH CBHgaHHM B po e Obinu npeKpa eHbi H3-3a go gnuBon norogbi. Oh Hanucan AKynHHe nucbMo caMbM HẽTKuM noHepKoM oốbMBnn o rposa en um rnoenn u npegnaran eH CBoro pyKy. CeHHac e oTHẽc oh nucbMo Ha noHTy B gynno u ner cnaTb BecbMa goBonbHbiH coõoro. Ha gpyroH geHb AneKceìí paHo yTpoM Iioexan K MypoMCKoMy HToõbi oTKpoBeHHo c hum oõbMCHuTbCM. floMa nu rpuropuH HBaHoBuH - cnpocun oh. HeT - oTBeHan cnyra. - rpuropuH HBaHoBuH yexan c yTpa . floMa nu Hu3aBeTa rpuropbeBHa floMa . H Anexcen cnpibi Hvn c noiiiagii u nomen 6e3 goxnaga. Bcẽ õygeT pemeHo - gvMan oh nogxoga K foctuhoh -oÕBMCHTOCb c Hero caMoro . Oh Bomẽn u ocTonõeHen Hu3a. HeT .Ai vnnna Miinaa CMyraaa .Ai vnnna He B capaộane a B OenoM yTpeHHeM 142 luaTibine. nepeg OKHOM H HHTana ero nncbMO OHa Olbia aaHMTa. HTO He cnbixana KaK OH Bomẽn. ÁBeKcen BCKpHKHyn OT pagocTH. An3a B3gpOFHyna iiO FOJOBy. 3aKpHHana II xOTena yõe aTb. Ai yjiina. ÁKynHHa pyr MOH - nOBTOpan OH ueaya eẽ pyKH. B 3Ty MHHyiy gBepb OTKpbinacb H rpnropnn KBaHOBHH BOmẽB. Ara - cKa3an MypOMcKHH - ga y Bac Ka i eTca genO cOBceM ya e cjaa eHO. HnTaTenn H3ÕaBMT MeHM OT H3nHmHeỗ OÕM3aHHOcTH OnncbiBaTb pa3BM3Ky. Bonpocbi 1. nOHeiviy nOBecTb Ha3biBaeTca EapbimHfl-KpecTbflHKa 2. KaK BM .