Bài tập trường điện từ - Chương 6

: Cho ống dẫn sóng (ods) hai bảng song song, cạnh a = 3 cm , xác định góc phản xạ ?, ?m0 cho các trường hợp: a) f = 6 GHz ; mode TE10 . b) f = 12 GHz ; mode TE10 . c) f = 12 GHz ; mode TE20 . (ĐS: a) 33,56o; 9,045 cm; b) 65,38o; 2,75 cm; c) 33,56o; 4,523 cm.) | BAI TẬP CHƯƠNG 6_ Cho ong dan song ods hai bang song song canh a 3 cm xac định goc phan xa 0 Àm0 cho cac trường hựp a f 6 GHz mode TE10 . b f 12 GHz mode tE10 . c f 12 GHz mode TE20. ĐS a 33 56o 9 045 cm b 65 38 2 75 cm c 33 56 4 523 cm. Ong dan song hai bang song song lấp đay bang điện moi s p p0 khoang cach a 3 cm . Xac định cac kiểu truyện TEm0 khi đưực kích thích ở tan sỐ 9 GHz . lìm Xth fth Pm0 0 Vm0 ĐS h fth Pm0 1110 Vm0 TE10 6 cm 3 3 G 262 6 2 4 cm 2 TE20 3 cm 6 6 G 190 3 3 cm 2 Ông dan song chữ nhat ben trong la khong khí kích thước axb 3 in. x 1 5 in. Tìm cac tan so tới han cho cac kiểu truyền TE10 TE01 TE11 TE20 Tìm khoang tan so kích hoat ods để cho phep duy nhất kiểu truyen TE10 trong ods ĐS 1 97 GHz 3 94 GHz 4 4 GHz 3 94 GHz . 1 97 GHz f 3 94 GHz. Problem_ch6 1 JI BAI TẬP CHƯƠNG 6 Ông dan song chữ nhật bên trong la không khí kích thước axb 2 29 cm x 1 02 cm truyên tín hiêu tậi tận sô 10 GHz kiểu TE10. . Tìm Ầ10 P10 v10 ĐS 0 0397 m 158 3 rad m 3 m s . Ông dan sông chữ nhạt bên trong la không khí tìm khoang tan sô kích thích ma ô đô chỉ cho truyền duy nhất kiểu sông TE10. Biết kích thưởc ods axb a cm x cm b cm x cm c cm x cm. ĐS a 1 74 GHz f 3 47 GHz. b 6 55 GHz f 13 1 GHz. c 21 13 GHz f 41 67 GHz. Cho ông dan sông canh a 3 cm điên môi 8 480 g g0. Xac định trở sông cho cac trường hựp a f 3 GHz kiểu TE10 b f 6 GHz kiêu TE10 . ĐS a 341 Q b 207 4 Q . Problem_ch6 2 BAI TẬP CHƯƠNG 6 Ong dan song chữ nhật bên trong la kho ng khí kích thước axb 2 3 cm x 1 cm xậc định trở sông cho cậc trường hựp a f 10 6 GHz kiểu TE10 b f 18 GHz kiêu TM11. ĐS a 478 Q b 157 Q . Ong dan sông chữ nhạt bên trong la điên môi 8 2 25s0 kích thước axb 5 cm x 2 5 cm đưực kích thích ô tan so f 5 GHz. Xac định p Ầ v va Zc cho moi kiểu truyên song ĐS TE10 TE01 TE11 TE20 TM11. Pmn mn V_ mn Zc TE10 143 8 4 37 cm 2 m s 274 5 Q TM11 70 25 8 94 cm 4 m s

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
18    97    1    08-05-2024
2    535    2    08-05-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.