Giáo trình Tiếng Trung tập 3 Shang Phần 2.3

Tham khảo tài liệu 'giáo trình tiếng trung tập 3 shang phần ', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Lesson 79 Text ìị 0t 4tL tí V ft tà 0 A A S j M Ạ M FẰ A -h e . To ì ìtAAAT - -AAxto 4ìMn ỳ 5ỉ A4 Ế ùtt- i ĩ Ị AWAo ii ẫẨ FBitWĩíUẲ - o X T ỉgrít A tó-A ÊEỄo 7T A w-t- A F0 4M a 2f í l it A - A ậ- Fa áù an ẽi A T ÍẦ T T A o A Fa i c MaMíF ÃềÀỆ M -Sr - b ố MA ÌA ARỂỞ 4 4tMn U T-Mo AkitA ié 4è n- ĩ Ỳ Ẩéíi ốMA Ko ỉề- ìĩẢê ỐMA ắaắKỏ íởT A-ỷ Ỉ2 A 211 J 4MỈ1XÍÈ. T -5-4 À3ậ di T 4 o ẾI Ao 4ÁJ-1 Mỉfeít MẩaẳK -4 it - 4 4 K - - Ếí-Ị h ftỉiftf-Sí eJắỉ it â ùíặTtóo 44 . 4íMnFW ầt dí- 4 44 44 . ứậậ-iHt t -B í ỉ w 4nX T -4 a í ỀI Ểỉ M ĩ - a 4t ìỈjt ifXỉ x à r ứỊĩ fr ó -Mt in 4M1 JỉM l 1 3 Ạo Và Sj 4í l ft 4fc 4H dí it - K 1 ĩ o -44 K -S .T . 4a Ể éặ-fcz ỉ ẾJ W O T M FaW n l il T o 4fcxtm inì 1 - 4 Í W Xtt dt ồ j íf 4401 sÉÈÌr New Words 1. M tj bõ sow bá gieo rải tung 2. 4 zhỗngzi seeds chủng tử giôhg hạt giôhg 3. M ậỊn huánbâo environmental protection hoàn bảo bảo vệ môi trường 4. ỈS. Ịj zhènglĩ pack sort out chỉnh ỉý thu xếp dọn dẹp 5. 4t BỊ jiãng will tương sắp sẽ 6. 4ír bờohù protect protection bảo hộ bảo vệ bảo hộ gìn giữ 7. -kề ỉ yuánshĩ primitive primeval nguyên thủy nguyên thủy nguyên sơ 8. íg sẽnlín forest sâm lâm rừng rú 9. 4 5ÍJ kâochá investigate khảo sát khảo sốt 10. áizhèng cancer nham chứng bệnh ung thư 11. wânqĩ terminal stage vãn kỳ giai đoạn cuôỊ 12. ặ j íândùỉ object phản đôì phản đổì chốhg lại 13. shìyè career cause sự nghiệp sự nghiệp 14. xĩnyuừn wish tâm nguyện ý nguyện tâm nguyện nguyện vọng 15. ỈỄ-X 2ỈJs iiỡndìng strengthen firm kiên định bền vững vững chắc vững vàng 16. 4 iuéxin determine determination quyết tâm quyết tâm 17 ặtr gàobié bid farewell to cáo biệt chia tay từ biệt cáo biệt 18. íg rèdài the tropics nhiệt đổi nhiệt đới 19. ã - íg yũlín rain forest vũ lâm mưa rừng 20. à rè ời love nhiệt ái yêu mến 212 21. Ồ zìrán nature natural tự nhiên tự nhiên 22. ìẨ. zhùyì doctrine í -ism chủ nghĩa chủ nghĩa 23. zhẽ -er -ist giả người kẻ cối 24. m zhìyuàn volunteer chí nguyên chí hướng và nguyện vọng ý nguyện ước mơ 25. zhèngfù government chính phủ chính

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.