Luận án tốt nghiệp động cơ không đồng bộ phần 3

Sau khi xác định kích thước và dây quấn của động cơ ,tính toán các tham số máy điện và các tổn hao ta có thể xác định đặc tính làm việc của máy bằng hai phương pháp -phương pháp đồ thị vòng tròn -Phương pháp giải tích | Nguồn CHƯƠNG 7. ĐẶC TÍNH LÀM VIỆC Sau khi xác định kích thước và dây quấn của động cơ tính toán các tham số máy điện và các tổn hao ta có thể xác định đặc tính làm việc của máy bằng hai phương pháp -phương pháp đồ thị vòng tròn -Phương pháp giải tích Ở đây ta chọn phương pháp giải tích vì phương pháp này cho kết quả chính xác hơn. Phương pháp giải tích dưa vào mạch điện thay thế và giản đồ vectơ của động cơ không đồng bộ I2 I2 S U db db Hình r1 0 33Q U x1 0 424Q x12 26 56Q r2 0 196Q x2 1Q Idbr 12 Q hình 1. Hệ số C1 C1 1 A. 1 0424 1 016 o x12 26 56 2. Thành phần phản kháng của dòng điện ở chế độ đồng bộ Iđbx In 8 15A 3. Thành phần tác dụng của dòng điện ở chế độ đồng bộ PF 103 ự r1 375 7 3 8 15 0 33 0 58 A đbr 3 U1 3 220 4. Sức điện động E1 E1 U-Ig x1 220-8 15 0 424 216 54 A ki 6 w kd1 6 112 0 925 16 358 Z2 38 I 2 427 ị 8 26 1 A 5. Hệ số trượt định mức ĩ r t _ 1 2 r2 sđm E1 26 1 0 196 216 54 0 024 6. Hệ số trượt tại momen cực đại r2 Sm --------- x2 C1 0 196 0 138 0 424 1 1 016 7. Bội số momen cực đại mmax - 9 77 2 0 2 55 Mđm 7 J Sm 271-1 0 138 I 2max 96 34 A dòng điện rôto ứng với smax I 2đm 25 14 A dòng điện rôto ứng với sđm So với giá trị chọn ban đầu mmax 2 2 là lớn hơn nên không cần tính lại Các số liệu đặc tính làm việc S 0 01 0 015 0 024 0 03 0 138 II 1 l 20 57 3 82 8 77 7 08 1 80 Xns C12 x2 1 1 463 1 463 1 463 1 463 1 463 Zns ạ r ns x ns 20 62 13 90 8 89 7 22 2 32 I 2 C1 Ul Z ns 10 84 16 08 25 14 30 96 96 34 Cos r ns Z ns 0 9975 0 9942 0 9865 0 9806 0 7758 II CM tí K g . 5 n 0 0709 0 1053 0 1646 0 2026 0 6306 I1r Iđbr I _ ệ CosỌ 2 1 11 22 16 32 24 99 28 03 68 16 I1x Iđbx . Sin l 2 1 8 91 9 82 12 22 14 32 67 95 I1 Vi 21r 121x 14 327 19 047 27 818 31 476 96 244 Cosọ I1_ I1 0 783 0 857 0 898 0 89 0 708 P1 3 U1 I1r 10-3 7 405 10 771 16 439 18 50 44 996 Pcu1 3 I2 r1 10-3 0 203 0 359 0 766 0 981 9 170 Pcu2 3 I 2 r 2 10 3 0 069 0 152 0 372 0 564 5 457 Pf 0 005 P1 0 037 0 054 0 082 0 093 0 225 Po 0 499 0 499 0 499 0 499 0 499 SP Pcu1 Pcu2 Pf Po 0

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.