Ebook này chứa danh sách của hầu hết các giới từ tiếng Anh sử dụng ngày nay. Phần đầu tiên danh sách "một từ giới từ" (ví dụ trước, vào). Phần thứ hai danh sách "giới từ phức tạp" (cụm từ của hai hay nhiều từ có chức năng như giới từ một từ, ví dụ theo, nhưng, mặc dù). "Giới từ" tên (trước + vị trí) có nghĩa là "trước khi". Giới từ thường đi trước một từ khác, thường là một danh từ hoặc cụm từ danh từ: • danh từ • đại từ • danh từ cụm. | enm ENGLISH E PREPOSITIONS beyond LIST but also conj. by circa __ __ concerning considering jnting prepositions te INCLUDING 370 sample sentencesg 200 quiz questions jpt with answers illustrated following for also conj. JOSEF ESSBERGER from Contents Introduction 5 Why 150 prepositions 6 1 One-word Prepositions 7 with sample sentences 2 Complex Prepositions 29 with sample sentences 3 Illustrations 33 Prepositions of place 33 Prepositions of time 34 4 Quizzes with answers 35 One-word prepositions 36 Complex prepositions 45 Prepositions of place 51 Prepositions of time 52 One-word and complex prepositions .