THÔNG TIN PHẢN HỒI CHO CHỦ ĐỀ 2 TIỂU CHỦ ĐỀ . a) X có tập giá trị 0, 1, 2. b) A có thể xảy ra mà cũng có thể không xảy ra. . a) Ω = {T, BT, BBT, BBB}, ở đây BT là kí hiệu cho kết quả lần đầu bắn trượt, lần thứ hai bắn trúng. b) ω X(ω) . a) Ω + {0, 1, 2,., 9} b) Giả sử số bạn chọn là 3 thì X(3) = 10; X(a) = 0 khi a khác 3. | Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http NHẬP MÔN LÍ THUYẾT XÁC SUẤT VÀ THỐNG KÊ TOÁN Nếu X có phân phối chuẩn N a ơ2 thì E X a và V X ơ2. THÔNG TIN PHẢN HỒI CHO CHỦ ĐỀ 2 TIỂU CHỦ ĐỀ . a X có tập giá trị 0 1 2. b A có thể xảy ra mà cũng có thể không xảy ra. . a Q T BT BBT BBB ở đây BT là kí hiệu cho kết quả lần đầu bắn trượt lần thứ hai bắn trúng. b T BT BBT BBB X 1 2 3 3 . a O 0 1 2 . 9 b Giả sử số bạn chọn là 3 thì X 3 10 X a 0 khi a khác 3. TIỂU CHỦ ĐỀ . X 0 1 2 P C2 C4 C2 10 C1C1 6 4 C2 10 C2 C6 C2 10 . X -1 -2 P 0 75 0 25 . X 0 1 2 3 P C2 Vz43 C3 .C1 Vz48A z4 C2 C2 C2 .C3 Vz48 .Vz4 .52 C1 .52 C1 52 C1 52 66 Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http NHẬP MÔN LÍ THUYẾT XÁC SUẤT VÀ THỐNG KÊ TOÁN TIỂU CHỦ ĐỀ . a Có thể coi mỗi phép thử mỗi lần gieo có hai kết quả xuất hiện mặt 6 chấm và không xuất hiện mặt 6 chấm. b X có phân phối nhị thức với tham số 4 1 6 . . a P X k Ck10 .0 4k . 0 610-k với k 0 1 . 10. b P X 1 1 - P X 0 1 - 0 610. . a X là biến ngẫu nhiên nhị thức tham số 5 0 9 . b P X k Ck5 .0 9k. 0 15-k với k 0 1 . 5. TIỂU CHỦ ĐỀ . P a X b P a X b P a X b . P a X b Jfx x dx a b . a . Vì hàm mật độ của Z là hàm chẵn nên 10 10 10 P Z -c 1 - J O x dx 2 J O -x dx - Jo x dx P X c . 2 2 c 2 0 -c . a Ta cú o - 1 a ------------ n J sin xdx 0 n J a sin xdx 1. 0 1 . 2 b F x x 0 1 - cosx 0 x n .1 n x. 0 c PI X--J I 2 n P n 4 J l 4 n 4 . a Do fX x F X x nên fX x Ầe-Àx í I0 x 0 x 0. tại x 0 hàm phân phối không có đạo hàm nhưng ta có thể gán cho fX 0 giá trị bất kì chẳng hạn đặt fX 0 0. b P -1 X 2 Fx 2 - Fx -1 1 - e-2À. 67 -F Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http NHẬP MÔN LÍ THUYẾT XÁC SUẤT VÀ THỐNG KÊ TOÁN TIỂU CHỦ ĐỀ . a V X E X2 - EX 2 1. b E X2 V X EX 2 1. c V 2X 1 4V X 16. . E X2 k2Ckpkqn-k npq np 2. k 0 Vậy V X npq. . E X í xf x dx . -w 2 E X2 í x2f x dx Jỉ- b2 ab a2 . ỉ 3 b - a 3 Từ đó V X b-2a . .