BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 12CTC - Unit 3

Tham khảo tài liệu 'bài tập tiếng anh lớp 12ctc - unit 3', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 12CTC - Unit 3 PART 1 VOCABULARY Exercise 1. Hãy điền vào các ô trống các từ loại còn lại nếu có từ các từ cho sẵn sau đây Phần này HS về nhà chuẩn bị trước khi vào học reading speaking . GVtô màu trắng cho các chữ màu đỏ in ra cho HS làm và xem trước Noun Adjective Adverb Verb Nghĩa của từ đã cho attention attentive attentively to attend Sự chú ý verbalization verbal verbally to verbalize Bằng lời nói communication communicative communicatively to communicate Sự giao tiếp probability probable probably Rất có lẽ rất có thể to wave vẫy signal Tín hiệu dấu hiệu situation Tình huống tình trạng to get off Xuống ra khỏi to jump up and down Nhảy lên nhảy xuống obviousness obvious obviously Rõ ràng appropriation appropriate appropriately Thích họp choice to choose Sự lựa chọn slightness slight slightly Một cách nhẹ nhàng assistance to assist Sự hỗ trợ sự giúp đõ whistle to whistle Huýt sáo to clap hands Vỗ tay rudeness rude rudely Hỗn hỗn hào vô lễ socialization social socially to socialize Thuộc về xã hội thuộc về giao tế informality informal informally Không kiểu cách briefness brief briefly Ngắn gọn nod to nod Gật đầu approach to approach Tiến đến acceptance acceptable acceptably to accept Có thể chấp nhận đuợc to attract someone s attention Thu hút sự chú ý của ai đó to get someone s attention Có được sự chú ý của ai đó to catch someone s eye Bắt gặp ánh mắt của ai đó compliment Lời tán thưởng lời khen terrific terrifically Cực kỳ vĩ đại tuyệt vời terrible terribly Ghê tởm gớm ghiếc to handle Cầm sờ mó vận dụng decent decently đứng đắn tề chỉnh to kid Đùa cợt giỡn suitable suitably to suit Thích họp badminton Môn cầu lông response to respond Trả lời modern-looking Trông có vẻ hiện đại expensiveness expensive to expense Mắc đắt giá 1 fashion fashionable fashionably zzz 1 Hợp thời trang 1 Exercise 2. Hãy cho biết từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa từ trái nghĩa của các từ sau nếu có Phần này HS về nhà chuẩn bị trước khi vào học reading speaking .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.