13 secrets for speaking fluent japanese phần 2

Tham khảo tài liệu '13 secrets for speaking fluent japanese phần 2', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 13 SECRETS THINGS Plain form mono Unknown Word Substitute Phrase CORKSCREW a thing for opening wine wain o akeru tame no mono Unknown Word AQUALUNG Substitute Phrase I thing for breathing in tile sea i p CM T 2 ỒỜ0 Í 0 umi no naka de iki o suru tame no mono Unknown Word TOOTHBRUSH Substitute Phrase Ị thing for cleaning teeth ha o migaku mono Unknown Word CALCULATOR Substitute Phrase I thing that is used to do sums keisan o suru toki ni tsukau mono 12 See vocabulary on page 1 8 SECRET 2 EXPLANATORY PHRASES ACTIONS Plain form G h koto Unknown Word CALLIGRAPHY ibstitute Phrase the act of writing neat letters kireina ji o kaku koto Unknown Word MURDER Substitute Phrase the act of killing someone hito o korosu koto Unknown Word Substitute Phrase COOKERY the act of making dinner shokuji o tsukuru koto Unknown Word Substitute Phrase DREAMING the act of seeing things while yon are asleep. ÍIỈT V IW 0 6 ị 60 JI S Ù t nete iru aida ironna mono o miru koto See vocabulary on page I 8 13 13 SECRETS STATES Plain form jotai Unknown Word FAMINE Substitute Phrase the state of there being nothing to eat í V Cid fcv tabemono ga nani mo nai jotai LOST the state of not knowing zvhere you are C C CiV id ibd id c t d doko ni iru ka wakaranai jotai Unknown Word Substitute Phrase UNEMPLOYMENT the State of not having a job ttW V C J d shigoto ga nai jotai Unknown Word Substitute Phrase BALD the state of not having even a single hair Cid kami no ke ga ippon mo nai jotai 14 See vocabulary on page 1 8 SECRET 2 EXPLANATORY PHRASES PLACES Plain form Z5 tokoro basho Unknown Word SMOKERS CORNER .niiMitute Phrase 7 place where it s OK to smoke tabako o sutte mo ii tokoro Unknown Word PUB Substitute Phrase a place where you drink alcohol tf h 6 biiru ya sake nado o nomu tokoro Unknown Word LIBRARY Substitute Phrase a place that lends out books hon o kashidasu tokoro Unknown Word PARKING LOT Substitute Phrase a place where you can park a car Ỳ PJr kuruma o tomeru basho See vocabulary on page 1 8 15 .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
187    24    1    23-11-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.