Nghĩa từ phức tạp 3

Tham khảo tài liệu 'nghĩa từ phức tạp 3', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | alterior ALTERIOR ULTERIOR When you have a concealed reason for doing something it s an ulterior motive. List of errors file C Temp livres commonerrors errors 09 2005 15 36 48 alternate alternative ALTERNATE ALTERNATIVE Although UK authorities disapprove in . usage alternate is frequently an adjective substituted for the older alternative an alternate route. Alternate can also be a noun a substitute delegate is for instance called an alternate. But when you re speaking of every other as in our club meets on alternate Tuesdays you can t substitute alternative. List of errors file C Temp livres commonerrors errors 09 2005 15 36 49 altogether all together ALTOGETHER ALL TOGETHER Altogether is an adverb meaning completely entirely. For example When he first saw the examination questions he was altogether baffled. All together in contrast is a phrase meaning a group. For example The wedding guests were gathered all together in the garden. Undressed people are said in informal speech to be in the altogether perhaps a shortening of the phrase altogether naked . in List of errors file C Temp livres commonerrors errors 09 2005 15 36 .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.