checklist iso 9001:2000 | CHECKLIST ISO 9001 2000 Đơn vị Ngươi đánh gia GHI CHU Ngay đánh giá Tái liêu 1- Không có 2- Thiêu 3- Đủ 4- Thuán tiện 5- Rát thuán tiện Hiêu quá 1- Không cô không đô 2- Chưá rô 3- Cô chưá cáô 4- Tháy rô 5- Hiệu quá tôi ưu ĐK Nội dung Tái liêu Hiêu quá Ghi chu 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 Cô hệ thông thêô yêu cáu cuá 4 4 Cô nhán biết các quá trình cán thiệt 3 Cô mô tá môi tương tác 3 Cô chuẩn mực đôi vơi tưng quá trình 2 2 Chỉ ơ các quá trình DV Cô phương pháp đám báô tác nghiệp vá kiệm sôát 4 3 Cô phương pháp thông tin chô việc thệô dôi 4 Cô tô chưc thệô dôi đô lương các quá trình 2 2 Cô đư kiến các phương pháp cái tiến quá trình 2 2 Cô xác định quá trình thuệ ngôái 3 Hệ thông tái liệu cô phán ánh đung hệ thông CL 4 Cô đáy đu tái liệu thệô yệu cáu CSCL 4 cáp 4 2 Cô đu 6 thu tuc bát buôc 4 2 Mức đô hệ thông TL cô phu hơp mưc đô QL 3 3 Môt sô chưá thuán tiện STCL cô mô tá cách đáp ưng các yệu cáu cuá ISO 4 2 Cô mô tá phám vi địá ly 4 Cô mô tá phám vi hôát đông 4 Cô mô tá phám vi tô chức 4 Cô mô tá phám vi sán phám 4 Cô mô tá ngôái lệ vá ly giái hơp ly 4 Cô viện dán các thu tuc tái liệu khác 2 Viện dán chưá cu thệ Cô mô tá các quá trình vá tương tác giữá chung 3 2 Cô mô tá quá trình bện ngôái 3 Cô dánh muc tái liệu nôi bô Cô đáy đu 4 3 Dánh muc TL bện ngôái cô đu đệ lám việc 4 3 Cô dánh muc biệu máu 4 3 Tái liệu cô đươc phệ duyệt Đung chưc náng 4 3 Sự sửá đôi cô đung thám quyện cô phệ duyệt 4 3 Cô cách nhán biệt sư tháy đôi 4 3 Cô cách kiệm sôát việc phán phôi 4 3 Tái liệu sán cô Rô ráng 4 3 Tái liệu cô tác dung Cô được sư dung 4 2 Cô cách kiệm sôát tái liệu đác biệt 3 Cô cách kiệm sôát vá cáp nhát TL bện ngôái 3 2 Cô lưu giư kiệm sôát TL lôi thơi 3 Cô kiệm sôát dư liệu trông máy tính 5 Cô sưá TL sáu khi thưc hiện CAR 4 Cô xác định HS cán lưu dánh muc hô sơ 3 2 Cô phương pháp lưu trư vá truy cáp 4 3 Cô xác định thơi gián vá muc đích lưu 3 2 Cô qui định báô quán vá báô mát hô sơ 3 2 Hô sơ cô dệ tìm vá truy cáp 4 3 Hô sơ cô đu đệ lám báng .