reading comprehention 5

Tham khảo tài liệu 'reading comprehention 5', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | ANALOGIES The answers to this section begin on page 133. 65. FOOT SKATEBOARD See how many of the following questions you can answer correctly. a. tire automobile b. lace shoe c. ounce scale 60. PETAL FLOWER a. recliner chair b. leaf tree c. basket ball d. material fabric e. avocado guacamole d. walk jump e. pedal bicycle 66. STRETCH EXTEND a. tremble roll b. thirsty drink c. shake tremble 61. SHELF BOOKCASE a. arm leg b. stage curtain c. bench chair d. key piano e. lamp bulb d. stroll run e. stitch tear 67. KANGAROO MARSUPIAL a. salmon mollusk b. zebra horse c. rhinoceros pachyderm 62. FISH SCHOOL a. wolf pack b. tiger jungle c. herd peacock d. raven school e. dog collie d. beagle feline e. grasshopper rodent 68. STARVING HUNGRY a. neat thoughtful b. towering cringing c. progressive regressive 63. SCALE WEIGHT a. yardstick length b. width depth c. length width d. size area e. mileage speed d. happy crying e. depressed sad 69. DERMATOLOGIST ACNE a. psychologist neurosis b. child pediatrician c. ophthalmologist fracture 64. WATERMELON FRUIT a. collar leash b. dog companion c. fish bowl d. Dalmatian canine e. apple orange d. oncologist measles e. allergies orthopedist 70. FRAME PICTURE a. display museum b. shelf refrigerator c. mechanic electrician d. nail hammer e. fence backyard 10 ANALOGIES 71. SEARCH FIND a. sleep wake b. explore discover c. draw paint d. think relate e. walk run 77. RUN JOG a. trot race b. swim dive c. dance ballet d. juggle bounce e. rain drizzle 72. PHARMACY DRUGS a. mall store b. doctor medicine c. bakery bread d. supermarket discount store e. toys games 78. SKEIN YARN a. squeeze lemon b. fire coal c. ream paper d. tree lumber e. plow acre 73. LAYER TIER a. section segment b. dais speaker c. curtain stage d. chapter verse e. cotton bale 79. TAILOR SUIT a. scheme agent b. edit manuscript c. revise writer d. mention opinion e. implode building 74. METROPOLITAN URBAN a. bucolic rural b. sleepy nocturnal c. agricultural cow d. autumn harvest e. .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
463    19    1    25-11-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.