phân tích eclectron trong hóa phân tích phần 5

Tham khảo tài liệu 'phân tích eclectron trong hóa phân tích phần 5', kỹ thuật - công nghệ, hoá học - dầu khí phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Table 2 Summary of results for fixed bed run Fll-09-1348. Catalyst 3 40 g . Ridirchcmle LP 33 81 Diluent g Glass beads Cnlnlyst volume Ct Diluent Volume rr Period r Ỉ 2 3 4 5 6 Dale 5 15 88 5 HỰ88 5 10 88 5 18 88 5 10 88 5 20 88 Time on stream Balance Duration 1 Average Temperature C 235. 235. 231. 250. 220. 235. Maximum A Temperature C k Pressure MPa 1 48 lli co Feed Ratio .080 .080 .080 .080 .080 .080 Space Velocity Nl g-cnl-h Space Velocity Aff g-Fe-h 3 55 G1ISV h- r 238. 484. 238. 238. 238. 476. CO Conversion ll co Conversion II co Usage .850 STY moh 11 4 CO g-cat A 4 .044 .001 .044 .054 .023 .065 Pco Pl co P l o .704 .800 415 .487 Weight of Outlet 11 4 85 11 0 7 24 CO CO 365 Hydrocarbons Oxygenates .731 .575 .787 .805 .617 .613 Wax r .43 Yield g NmP. H 1 CO Converted 4 c llr Cj-C i Hydrocarbons C5-C11 Hydrocarbons C Hydrocarbons too. 155. 120. 107. 107. Wax nil. 144. r Oxygenates 15 5 Total 228. 251. 200. 205. 204. 155. 1 2 olefins n-paraflin Ratio c c3 C-4 4 7 1 . 3 26 c8 C1D Based on unreduced catalyst Maximum axial temperature diOercnce Rased on reactor volume J Balances 1 2 6 Unanalyzed products collected from hot trap balances 3-5 Unrecovered products from wax analysis. Table 2 coni ll . Summitry of results for llxcil bed run FH-DQ-1348. Period i -1 2 .3 .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.