Bài giảng chuyển hóa các chất - Chuyển Hóa Lipid part 7

Xảy ra ở bào tương của TB/ (gan, tổ chức mỡ ). + Nguyên liệu: - Từ lipid: glycerol (TG), acid béo/acyl-CoA béo/acyl- Từ glucid: DOAP, GAP (sp đường phân) + Các f/ư: - Tạo glycero phosphat: “P” glycerol hoặc khử DOAP - Tạo a. phosphatidic từ f/ư: Glycero-P + acyl CoA Glycero- Tạo diglycerid: loại H3PO4 của a. phosphatidic - Diglycerid + Triglycerid + ý nghĩa: tổng hợp lipid “dự trữ” cho cơ thể. | TG - Glycerol 3 Acid béo AB - Oxy hoá - AcetylCoA - Krebs ATP - Nguyên liệu để tổng hợp TG Cholesterol este PL Glycerol tiếp tục thoái biến theo các k n Glycerol P P Glycerophosphat iso - - GAP - -- DO Sau đó Ngược xuôi đường phân hoăc GAP DOAP Krebs _ O GAP ĐPAK Acid pyruvic - AcetylCoA Adolase r ------ ------ F-1 6DP Glucose . Tổng hợp TG Xảy ra ở bào tương của TB gan tổ chức mỡ . Nguyên liệu - Từ lipid glycerol TG acid béo acyl-CoA - Từ glucid DOAP GAP sp đường phân Các f ư - Tạo glycero phosphat P glycerol hoặc khử DOAP - Tạo a. phosphatidic từ f ư Glycero-P acyl CoA - Tạo diglycerid loại H3PO4 của a. phosphatidic - Diglycerid - Triglycerid ý nghĩa tổng hợp lipid dự trữ cho cơ thể. CH2OH ATP ADP CH2OH NAD nadh2 CHOH ----- CHOH X-------------------------------- CH OH Glycerokinase CH O -P Glycerophosphat-DH Glycerol Glycerophosphat y t 2RCO CoA AcylCoA 1 c ------ 2HSCoA CH2OH ch2o -p DOAP CH2O-COR1 CHO-COR2 CH2O -p I H2O 2 Acid phosphatidic H3PO4 CH2O-COR1 Cho-cor2 Ch2OH R3CO CoA 3 HSCoA CH2O-COR1 Cho-cor2 Ch2O-COR3 1 2-Diglycerid Triglycerid Sơ đổ tong hợp .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.