Tài liệu tham khảo về từ vựng tiếng Hàn. | Từ chuyên dùng Tính cách con người A thận trọng dè dặt Kiêu ngạo kiêu căng 1 ê ôl 1 Ẳ 7 không tự tin rụt rè nhút nhát khiêm tốn 34W cao thượng 3 ôpil cố chấp Ý -2 -- Ị. n i I Ị có tính công kích hay gây hấn 7 Sợ vợ rộng lượng bao dung .11 Ịọl Xảo quyệt ranh ma e ồM cần cù chăm chỉ quả quyết tích cực lo lắng khó tính tỉ mỉ có tính đàn ông Aj ô nội tâm khép kín Lạnh nhạt lạnh lùng nhẫn tâm lạnh nhạt hờ hững M - 1 k k fe Lạnh nhạt hờ hững nhẫn tâm ù cãi cọ M Nóng nảy nóng vội bộp chộp kfl Mộc mạc dễ gần rỊỊ o nóng tính Ị dễ thương dễ mến ặ ặ hoàn hảo p Ậô rộng lượng 37 bướng bỉnh 31 Mất lịch sự vô lễ thô lỗ cục cằn 7 tì - Nhẫn tâm tàn bạo độc ác không đáng tin ìâỉ Ậ Hay thay đổi thất thường ụl1- ỉ -LL1 hay thay đỏi M -Ị Bảo thủ ô Tốt bụng hiền hậu đôn hậu tiêu cực bi quan x ù chăm chỉ Bản quyền Mọi sự sao chép phải có sự đồng ý của người quản lý 1 Từ chuyên dùng Tính cách con người szlfe bình tĩnh điềm đạm tì tì phi khoa học tì có tính hay bình phẩm 7 H ồ fe Gần gũi chan hoà hoà đồng 7 H 1 -cởi mở âè z5 1 chín chắn có suy nghĩ âè thận trọng chu đáo ý tứ Aâ nóng tính Aâ fe .-n M hết lòng toàn tâm toàn ý ô -tiêu cực s- thẳng thắn Ặ nói nhiều nhiều chuyện C -L -buồn 3U s fe Thực tế U. V Kém cỏi tầm thường bần tiện bủn xỉn U. V khó chịu nhàm chán l è người có tiếng xấu fe Ác tâm ác ý u nghiêm khắc Ể - nghiêm khắc nghiêm túc 7 Thời gian rảnh J n H nhiệt tình sôi nổi nồng nhiệt - ngoan cố bướng bỉnh cố chấp người hướng ngoại 7 fe Dũng cảm có dũng khí ù -buồn rầu tS Hoàn thiện hoàn hảo V7 - có năng lực 177 ích kỷ 777771 0 7 7 fe Cởi mở 777 - Vị tha 7 keo kiệt bủn xỉn Tốt bụng 7 77 sâu sắc chu đáo 77 7 nhân đức nhân đạo SẬ nhân từ 7 7 Tàn nhẫn 7 7 7 - nhẫn tâm Bản quyền Mọi sự sao chép phải có sự đồng ý của người quản lý 2 Từ chuyên dùng Tính cách con người Tàn nhẫn ác độc -3 . ỉ Hay quên mau quên fl ôl có khiếu có tài 37fl-n .