Nuốt đau • • • • • • • Nấm thực quản. Viêm thực quản do virus herpert simplex. Loét apte do HIV, Viêm thực quản do CMV, Viêm thực quản do MAC. Sarcoma Kaposi Nhiễm nấm Histoplasma xét nghiệm Công thức máu: BC 4,200 (N 78%, L 18%) Hematocrit 34% Platelets 346,000 Tổng số lymphocyte : 756 Glucose mmol/L (92 mg/dL) BUN mmol/L ( mg/dL) | Khám lâm sàng Toàn thân gầy và đau Nhiệt độ C tần số tim 90 lần phút HA 134 80 Đầu cổ không thấy nấm họng hạch cổ to không có tổn thương hoặc bất thường . Tuyến giáp thường. Đau nhiều khi nuốt. Phổi bình thường tim nhanh nhịp xoang đều. Bụng mềm không phản ứng. Da bình thường VCL p Chấn đoán phân biệt 7 Nuốt đau Nấm thực quản. Viêm thực quản do virus herpert simplex. Loét apte do HIV Viêm thực quản do CMV Viêm thực quản do MAC. Sarcoma Kaposi Nhiễm nấm .