Tham khảo tài liệu 'định mức dự toán xây dựng công trình part 4', kỹ thuật - công nghệ, kiến trúc - xây dựng phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Định mức XD 1776 - Phần xây dựng Khoan Vật liệu vào đá Choòng nón xoay cái 0 20 0 241 0 28 0 19 0 22 0 26 dưới loại K nước Cần khoan D114 m 0 064 0 073 0 084 0 061 0 070 0 079 đá cấp Đầu nối cái 0 014 0 017 0 019 0 012 0 016 0 018 III Vật liệu khác 5 5 5 5 5 5 Khoan vào đá Nhân công 4 5 7 công 13 85 18 42 23 00 13 15 17 48 21 85 dưới Máy thi công nước Máy khoan T2W ca 0 80 1 05 1 31 0 74 0 98 1 22 đá cấp 300CV hoặc tương IV tự Cần cẩu 25T ca 0 24 0 32 0 39 0 22 0 29 0 37 Xà lan đặt máy 200T ca 0 8 1 05 1 31 0 74 0 98 1 22 Xà lan chứa vật liệu ca 0 8 1 05 1 31 0 74 0 98 1 22 200T ca 0 24 0 32 0 39 0 22 0 29 0 37 Tàu kéo 75CV Máy khác 5 5 5 5 5 5 31 32 33 41 42 43 LẮP ĐẶT Ống VÁCH cọc KHOAN NHOI Thành phần công việc Chuẩn bị gia công lắp đặt tháo dỡ hệ thống dẫn hướng ống vách vận chuyển cấu kiện lắp đặt tháo dỡ thiết bị rung hạ định vị lắp dựng ống vách bằng cần cẩu hàn nối ống vách đóng rung hạ ống vách đến độ sâu qui định chưa có hao phí ống vách . http 177 Định mức XD 1776 - Phần xây dựng TRÊN MẶT N Ớc Đơn vị tính 1m Mã hiệu Công tác xây lắp Thành phần hao phí Đơn vị Đường kính cọc mm 800 1000 1300 1500 2000 Lắp đặt Vật liệu ông vách Thép hình kg 3 97 4 36 4 57 4 79 5 26 cọc khoan Que hàn kg 1 2 1 32 1 45 1 59 2 10 nhồi trên Vật liệu khác 10 10 10 10 10 mặt nước Nhân công 4 0 7 công 4 05 4 77 6 20 7 38 15 28 Máy thi công Cần cẩu 10T ca 0 075 0 078 0 081 0 086 0 16 Cẩu nổi 30T ca 0 075 0 078 0 081 0 086 0 16 Máy hàn 23Kw ca 0 690 0 72 0 76 0 800 0 84 Búa rung Bn 170 ca 0 075 0 078 0 081 0 086 0 16 Xà lan 400T ca 0 075 0 078 0 081 0 086 0 16 Máy khác 2 2 2 2 2 1 2 3 4 5 TRÊN CẠN Đơn vị tính 1m Mã hiệu Công tác xây lắp Thành phần hao phí Đơn vị Đường kính cọc mm 800 1000 1300 1500 2000 Lắp đặt Vật liệu ông vách Thép hình kg 1 2 1 5 1 7 2 0 2 5 cọc khoan Que hàn kg 1 2 1 32 1 45 1 59 2 10 nhồi trên Vật liệu khác 10 10 10 10 10 cạn Nhân công 4 0 7 công 3 24 3 82 4 96 5 91 12 22 Máy thi công Cần .