Từ vựng tiếng hàn về chuyên ngành bất động sản - kiến trúc. | Từ chuyên ngành Bất động sản - Kiến trúc W- TỪ CHUYÊN NGÀNH BẤT ĐỘNG SẢN - KIẾN TRÚC 1 Đô thị loại một 2 Đô thị loại hai 77 Giá cả 7 7 Khung giá 7 7 777 Tổ chức cá nhân 7 7 Ủy ban nhân dân các cấp 77 Các bên các phía 7 777 Được miễn giảm 77 7 Mua bắt buộc 77 Sử dụng bắt buộc 777- 7 7 Được mua bắt buộc 77 7 Qui định cưỡng chế dỡ bỏ 777 l Điều kiện xây dựng 7fl 77 77 Đối tượng tham gia xây dựng 7777 7 7 Khuyến khích xây dựng phát triển 7fl7 Dự án phát triển 7W77 Thời kỳ cụ thể 7fl 7 Nhà ở cá nhân biệt lập 7fl 7 Cổ phần cá nhân sở hữu 7 77 r7 u 7 .H n77 Cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà cho cá nhân 7s Cải tạo 7fl Cấm cải tạo 1 Từ chuyên ngành Bất động sản - Kiến trúc Hình thức giao dịch Ặ Quản lý và vận hành sản phẩm L Địa điểm cư trú 1 Nơi cư trú Toà nhà 1 - 1 7flM Bảo trì và sửa chữa toà nhà Xây dựng Công đoạn xây dựng . M S Những điều khoản liên quan đến xây dựng Khu vực xây dựng 7 ặ Tiêu chuẩn xây dựng tì Diện tích sàn xây dựng 1 ỵỊv Qui định pháp luật về xây dựng 1 - ỏt Giám sát chuyên môn về lĩnh vực xây dựng s Lịch xây dựng 7 Đầu tư xây dựng 7 Quá trình đầu tư xây dựng 1 Chất lượng xây dựng 7 Ã Giấp phép xây dựng W 1 Kế hoạch kiến trúc Kiến trúc xây dựng WX 1 H íỉ Bảng công bố nội dung kế họach xây dựng 1 Tòa nhà l - 7fl Cải tạo thay đổi tòa nhà 2 Từ chuyên ngành Bất động sản - Kiến trúc CC C I o y Phần sở hữu chung của tòa nhà y i yì Cổng ra vào tòa nhà Cyvyy. i Khu vực bảo hộ an tòan xây dựng X Mù Nhà khách Cảnh quan yfnfl l Cách thức đấu thầu M Bảo vệ xl Nơi đăng ký kinh doanh Mục đích kinh doanh M1 -Â ể 77 1 Kế họach phát triển xã hội- kinh tế 1 - ể - 1 Điều kiện xã hội kinh tế oử Khu công nghiệp kinh tế y zj Thành phần kinh tế yl ls Tổ chức kinh tế l - - Bản sao hợp đồng l - i l l fl yv ỉ 7 Giá trị nhà ở dựa theo hợp đồng l - i l l fl Ghi trong hơp đồng l - i l yi7 Ghi rõ trong hợp đồng l MÌ 1 Thỏa thuận trong hơp đồng Xl ã l Khi kết thúc hợp đồng X X Ký kết hợp