Hướng dẫn đồ án nền móng part 7

Kiểu hộp Loại móng bè có khả năng phân bố đều lên nền đất những lực tập trung tác động lên nó, có độ cứng lớn nhất và trọng lượng nhẹ. Tuy nhiên, có nhược điểm là phải dùng nhiều thép và thi công phức tạp. Giải pháp móng áp dụng cho nhà nhiều tầng, nhà cao tầng có kết cấu khung chịu lực nhậy lún không đều (lún lệch). | 142 Chương 4 Hình Biểu đồ xác định các hệ số sức chịu tải đất nền dưới mũi cọc Meyerhof cũng đề nghị trên cơ sở tổng kết rất nhiều thực nghiệm sức chịu mùi của cọc trong .nền cát đồng nhất được xác định theo kết quả xuyên động chuẩn SPT . qp kNIm2 40N L D 400N N giá trị trung bình cùa thí nghiệm SPT trong phạm vi 10D bên -trên yà 5D-bên dưới mũi-cọc- ---- Với trường hợp cọc đi xuyên qua lớp đất yếu vàọ lớp cát chịu lực qp được xác định theo biểu thức sau . Íqí c - --------j-n7j -------- c với qi ỵ - sức chịu mũi giới hạn của lớp đất yếu qi C - sức chịu mũi giới hạn của lớp cát chặt L - chiều dài cọc xuyên trong cát chặt. Thiết kê móng cọc 143 Hình Giá trị giới hạn của lực chịu mủi cực hạn qp Với nền là đất sét bão hòa sức chịu tải đất nền ở mũi cọc có thể ưóc lượng theo công thức sau Qp Tóm tắt cách tính sức chịu tải đất nền dưới mũi cọc theo Meyerhof. Các thông số chống cắt c và p chọn trong tính toán tương ứng với trạng thái ứng suất hữu hiệu và qp theo công thức qp cNc q N lần lượt theo các bước sau 1-aTỪ p suy ra hởi biểu đồ . k JCr 2- Tính D 3- Nếu D chọn các giá trị tốỉ đa Nc và Nq tương ứng trong biểu đồ - f ì 4- Neu ĩị DJcr D 2 các giá trị Nc và Nq được xác định như sau Nc - N tLb I D OÌ l címax e L6 D O Lb D 0 5 Lb D cr N N . V - 1qiLb D 0 rvợ max Tự . ÍVợ L4 P Ũ Lb D Q 5 LbID cr Sức chịu mũi của đất ờ mũi cọc qp theo thí nghiệm hiện trường 1- Từ kết quả thi nghiệm xuyên tĩnh CPT sức chịu tải đơn vị diện tích của đâ t nền dưới mũi cọc qp và sức chịu mũi cọc theo đất nền Qp được tính theo các công thức sau 144 Chương 4 Qi A .qp và qp kc .qre trong đó kc - hệ sô sức chịu tải cho trong bảng qce - sức kháng mũi tương đương Giá trị kc Loại đất Cọc có độ chối Cọc không có độ chối Sét và bột A B c 0 40 0 55 Cátvàsỏrsạn - -A B c 0 50 Đá phấn A B 0 20 0 30 0 30 0 45 Bàng xếp hạng loậi đất theo AFNOR Pháp Xếp hạng loại đất TN nén ép ngang pl MPa CPT qc MPa Sét bột A Sét

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.