Từ vựng chứng khoán tiếng hàn

Tài liệu tham khảo - Từ vựng chứng khoán tiếng hàn | Từ chuyên ngành Chứng Khoán B s ễ Chứng khoán ễ _ Mã chứng khoán 31 Tài khoản 31 Số tài khoản ŨH Mua HũH Bán HũH Gía bán ŨH Giá mua TIBH Số lần giao dịch ŨH Tổng số lượng mua à Ễ Vốn điều lệ ễ ễ3l Môi giới chứng khoán Z Giá trần âh Giảm ễ Tăng gã Ẽ ễ Cổ tức VND HH e ẲỤI- Cổ tức ễ Giá đóng cửa -. Mã CK ễ y Lưu ký chứng khoán sW Ngày giao dịch Bản quyền thuộc Mọi sự sao chép cần được sự đồng ý của BQT diễn đàn T BH Sàn giao dịch O J Giá sàn êBí l Giao dịch trực tuyến ễJ Giá đóng cửa ẲU Giá mở cửa 2J Giá Trần xu Giá Sàn tJ XIt Chỉ số thị trường chứng khoán ễ sở giao dịch chứng khoán J3s s ngày định giá cổ phiếu tJ giá cổ phiếu J ễ sự biến động giá cổ phiếu J ì cuộc họp định giá 3UŨHS lượng giao dịch theo giá niêm yết J3 2 nguyên tắc ưu đãi giá ỄÃHJ Giá hiện tại Số lượng TIBHHHã Khối lượng Lựa chọn cổ phiếu T 3E Mã cổ phiếu B Tổng khối lượng niêm yết Bản quyền thuộc Mọi sự sao chép cần được sự đồng ý của BQT diễn .

Bấm vào đây để xem trước nội dung
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
12    20    1    22-11-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.