Tham khảo tài liệu 'kỹ năng thực hành tiếng trung - bài 8', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | SAW S-A A 04 21 11 002039 SAW 1 Shengcí 1. 2. 7K 3. B 4. A 5. M 6. T 7. BE 8. ft 9. A Ã ft fâ ỉ ỉ ftft w w R ftft ftft mai shuĩguõ píngguõ jĩn gongjin guì le ba duoshao duo shao kuài yuán jiao máo fen mua trái cây trái táo cân kg kg kilogam đắt mắc bao nhiêu nhiều ít đồng hào xu 04 21 11 002039 BA 2 HpJ Shengcí 10. a S hái vẫn còn 11. R biéde . khác 12. B júzi quả quýt 13. BA R zenme thế nào 14. B A mài bán 15. M W liăng hai 16. -R s yígòng tất cả tổng cộng 17. A gẽi đưa cho 18. A zhăo thối tiền 04 21 11 002039 BA