Tham khảo tài liệu 'từ vựng và một số câu đàm thoại tiếng nhật 2', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | http Ạ Ạ 4 ịấ feề 1 W5 ỈÍA sáng AM trước 12 giờ chiều PM sau 12 giờ sáng trưa Ỏ i t0 -40 Ạ ro 5 40 Ạ X 5 40 fe Cfc 0 Ể ơ ề 41 AAìíA 4 s ro 5 ro 44 AAX5ư ẽíổ ífroX5V SỂ x 5 ư 4@h TroX5ư 4@H 415 ậAX5ư 4 í 0 i5ư MỂ AX5ư lí 0 T 4 roroj M 4 ỆroẠI B1 RroAró M B 4v 44 M 0 roro chiều tối ngày hôm kia ngày hôm qua hôm nay ngày mai ngày mốt sáng nay tối nay tối hôm qua chủ nhật thứ hai thứ ba thứ tư thứ năm thứ 6 thứ 7 thứ mấy nghỉ ngơi danh từ nghỉ trưa mỗi sáng mỗi tối mỗi ngày Bắc Kinh 7 á Bangkok 7 http n K pfytf hz fcV A- Luân Đôn Los Angeles A Ẻ t ỈÍAA5 feAAv fc ivfe t --A fcWV Ut brầ ầbt vất vả nhỉ dịch vụ 116 hỏi số điện thoại số điện thoại bạn muốn biết hỏi là làm ơn hiểu rồi Bài 5 ữ T ậ đi ẴAA 9AA r5 Ấ ỳ iậ K nâ . -. m tm V o ỂT L Oi A y . ỀÍẳA ẩbố V iV Tffttt ư-t A WÍ O H WCx A A B ttt 1AA fr c 5 đến về trường học siêu thị nhà ga máy bay thuyền xe điện xe điện ngầm tàu cao tốc xe buýt taxi xe đạp đi bộ người bạn anh ấy cô ấy gia đình một mình tuần trước 8 http r b 5 fePL 5 STUfo r fo a bvufo tuần này tuần tới tháng trước tháng này tháng tới jfaA-rib AA v năm trước năm nay A A năm sau o 4M5o O ov tt 1 H o LỒ o AH X HH V o i v frro X 5 AH rr ife th W5 s t h h tì o ATH úC 5Xoỉ ate h T H tìtìtìT w H Vo XMHƠ MA H o 5 ậ 5r_5 tháng tháng mấy ngày 1 ngày 2 ngày 3 ngày 4 ngày 5 ngày 6 ngày 7 ngày 8 ngày 9 ngày 10 ngày 14 ngày 20 ngày 24 một ngày ngày nào khi nào ngày sinh nhật bình thường tốc hành