1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 20

Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 20', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | List of 1000 Kanji 476 KAN ft h maku maki ậ roll up volume fê ậ e maki - a scroll with pictures M tatsu maki - a tornado ậ hachi maki - a headband ậ makimono - a scroll 477 ffi KAN ft h simple ffiM kan tan - easy simple ffifê kan ryaku - simplicity 478 to KAN ft h a can drink or food can ftiiii aki kan - an empty can iiim i kan zume - packed can canned goods to V kan kiri - a can opener 479 M KAN ft h wazurau b T b 9 sickness affection M kan ja - a patient MM juu kan - a serious heavy sickness 480 GAN ft h maru marui marumeru -Ỗ -Ỗ A -ẵ tó -Ỗ round HOM hi no maru - the Japanese flag M maru mie - completely visable see everything 96 List of 1000 Kanji 481 GAN tf h kishi ậ L sea shore W kai gan - seashore coast Jl kawa gishi - a river bank 482 M GAN tf h nekau fa fa 9 wish ask a favor desire M nen gan - one s heart s desire Mv negai - a wish a desire M gan bou - desire wish aspiration 483 GAN tf h fukumu fukumeru ù tó contain include keep in one s mouth gan chiku - significant v fukumi warai - suppressed laugh giggle chuckle 484 fc KI ậ shirusu L r write down fêfc an ki - memorize learning by heart I Ifc nikki - a diary J IH sou sei ki - Genesis fc ki oku - memory 485 O GO KI term expect faHOI en ki - to postpone postponement B gakki - a school term semester I O dou ki - same class entered work school at the same time 97 List of 1000 Kanji 486 KI ậ rare aspire desire nf 7 ki bou - wish desire hope nf i iV ki bou sha - person wishing to do something join something. 487 H KI ậ season of the year INH shi ki - the 4 seasons H ki setsu - the seasons season HWlft ki setsu teki - seasonal 488 w KI ậ yorokobu Ố c joy happy kw-C oo yorokobi - great joy WCm VP yorokobi utau - joyfully singing 489 w KI ậ hata li t machine occasion ww ki kai - a machine ậWW kan sou ki - a dryer drying machine few ki ki - crisis Ềft w ji dou han bai ki - a vending machine drinks. BMW sen puu ki - an electric fan 490 fc KI ậ rule regulation compass .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
476    18    1    02-12-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.