Tham khảo tài liệu 'tự học giao tiếp tiếng hàn cơ bản phần 6', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Chương 3 - Các từ ngữ thong dung 1. GIA ĐÌNH HỌ HÀNG A A Ông to A chô-bu Ông nội t w ha-la-bơ-chi Bà nội q hal-mơ-ni Ông ngộài Ô tfl1 ue-ha-la-bơ-chi Bà ngộài q uê-hal-mơ-ni Chà bộ bà a-ba ÔW ÔHM a-bơ-chi a-bơ-nim bu-shin Mẹ mà ơm-ma qqq qu ơ-mơ-ni ơ-mơ-nim V 1 mô-shin Chà mẹ 7V bu-mô-nim Bàc trài ỚW1 khưn-a-bơ-chi Chú 4êW1 cha-cưn-a-bơ-chi Chú hộ ẽ xam-shôn Càú ẽ uê-xam-shôn Dì O H i-mô Anh ẹm trài gội hiơng Anh ẹm gài gội ô -ba Anh cà khưn-hiơng Anh thứ A 1 0 cha-cưn-hiơng Chị nu-na Chị ẹm gài gội q ơn-ni Em tông-xeng Em trài nam-tông-xeng Em gài iơ-tông-xeng Tự hoc từ va cau tiêng Han Anh re hiơng-bu Em re nfl1 me-che Chị dâu tí hiơng-xu Em dâu 1tí l che-xu-xi Anh em 11 hiơng-che Chị em trai nam-me Chị em gâi cha-me Con trai a-tưl Con gâi tal Con trai đâu mát-a-tưl Con gâi đâu tíặ mat-tal Con trâi ut mac-ne-a-tưl Con gâi ut mac-ne-tal Con câi M cha-niơ Châu chât tí xôn-cha Châu trâi chô-kha Châu gâi tí xôn-niơ Chong nam-piơn Vợ a-ne Bâ xâ ông xâ títí chíp-xa-ram Me vợ XI- T ư O L- tí chang-mô-nim Bo vợ tí chang-in Bo chong A1 W1 xi-a-bơ-chi Me chong xi-ơ-mơ-ni Con dâu 11 -t miơ-nư-ri Con re tí xa-uy Ho hâng shin-shơc Hâng xom ỏl i-út o--- Chương 3 - Các từ ngữ thong dung Bố nuôi Con nuối Bô ghẻ Mẹ ghẻ ỎÍỚW1 H iang-a-bơ-chi iang- cha cié- bu cié- mô 2. SO SO ĐẾM SO THU TÙ xUt-cha Số Không ôl iơng công Mốt ỞU il Hai 0 i Ba xam Bo n xa Nam ộ 1 ô Sau O iUc Bay shil Tam pal Chín cu Mười xíp Mười mốt xíp-il Mười hai 0 xíp-i Mười ba xíp-xam Hai mười 0 i-xíp Hai mười tam 0 i-xíp-pal Nam mười ộ ô-xíp Mốt tram béc Mốt tram lẻ nam tifl ộ béc-ô Mốt tram hai sau 0 béc-i-xíp-iUc Hai tram i-béc