Tham khảo tài liệu 'tự học giao tiếp tiếng hàn cơ bản phần 20', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Chương 10 - Khach san 4 ạ 3 a Chương 11 Giao thông Chương 11 - Giao thong 4 Từ vựng Phương tiện giao thông N ì tl ciô-thông-xu-tan Máy bay 1 71 bi-heng-ci San bay công-hang Háng hang không hang-công-xa Vệ may bay hang-công-cuôn Xuông may bay tì ẽ 7 À ự È bi-heng-ci-ê-xơ ne- ri-ta Tiếp viện hang không O xưng-mu-uôn Xuất canh shul-cUc-ha-ta Nhập canh H ằ íp-cúc-ha-tà Gưi hanh ly 3 chi-mưl bu-shi-ta Xệ hơi 7 Ã cha-tông-sha Xế đạp 7 l cha-chơn-cơ Xế may sMỏl ô-thô-ba-i Xế buyt - bơ-xư Taxi 1 thec-xi Tau thuy fl be Tau hôa 71Ã ci-sha Tau điện chơn-shơl Bến xế E l thơ-mi-nơl Bến tau ci-sha-iơc Bang hương dan H K 1 ciô-thông-piô-xi-pan Đương môt chiếu il-bang-thông-heng Cấm đô xế Ã A chu-sha-cưm-chi Nga tư xa-cơ-ri Nga ba XM I xam-cơ-ri Đương caô tôc l 7 cô-xốc-tô -rô Rế phai 3133 chôa-hue-chơn Rế trai 433 u-hue-chơn .