Tham khảo tài liệu 'học giao tiếp tiếng nhật - 3', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | s fêfê 1 20 Powered by s loffiili authority reserved Hfflfflffi 1991 3 -S 100 35 ÌM Notes ốtój0 i feã r z0MSfflM t r o Do not open this question booklet before the test begins. 2Z0MiMm iim o Do not take this question booklet with you after the test. S è MỈT t 8 M EC 5 líoề-Ụè T Ẻ o Write your registration number and name clearly in each box below as written on your test voucher. HSffl tt. m - feỤ to This question booklet has 9 pages. 5. M l3 li g 0@ @. tfflt tl to i ffi lcfe CS 0 ffllcv- LT fc o One of the row numbers @ - -is given for each question. Mark your answer in the same row of the answersheet. 8 Examinee Registration Number Name -- part 1 -- MO I 0ZèíííÌ 9 r o1234 L IÍ U t0 UèO xGƠÍÍUo M1 Ế r n r 0 li Lirr o 1 .ẽ 2. 0 4. z 2 . fỹ 1. ụ ộz 2. Ụ ỘZ 3. Ụ ZỘ 4. Ụ ZỘ 3 .H fr 4 . Ll 2. Ỹ L L M2 0 íiSSMTMr lzMoW to 1 . T to 3. ưto 4 TO 2 . 9t 2. 9t 3. ioT 4. ot http Oriential year 1991 level 3 2006 09 24 H fêfê KB 2 20 ra3- U ot M0BM LT ft o 1 . 1. 5è 5 4. felc 2 . èa 1. b c 2. L ộú Ú 4. Ỹ5C 3 . fflS 1. 1 2. 51 3. C 4. 5ú Bl4-ismw B0fB ế to 1 . BKtt 1. r to 2 . r to 3 . r totíi 4 . r toỤ 5 2 . 1. Uá 2 . ã 3 . fe 4 . 4X 3 . ffi 1. 2 . 3 . 4 . felự 4 . M 1. fe l 2 . 5M 3 . M 4 . l n5 Z0ft0AottỀỀ yỉ 4ytLfco 1 . w 1. t b 2 . 3 . L 4 . 2 . An 1. C z5 2 . 13 35 3 . 13 5 4 . c 5 3 . 1. É 5ta 2 . ta 3 . ỒotaA 4 . É ta 4 . 1. feỸ 2 . fo 3 . fefe 4 . AA n6-t0Ì0ÌẢttUOtlìỉ TU to 1 . 1. T 2 . Z 3 . 4 . 5 2 . A 1. L C 2 . L 5C 3 . L0 3 4 . L 53 3 . M 1. fe t0 2 . 0 3 . I t0 4 . fr t0 RSn0zm l o oXA5Wt Ý o 1 -2-3-4 6 tf M l t0 -O bư ẻl rai - Z0 l fefr T ưó ọ s L L l r o 1 . 1. ffii 2 . W 3 . Fi 4 . F 2 . 1. W 2 . T 3 . á 4 . 3 . Uòl 1. l 2 . âl 3 . M 4 . l 4 . L è 1. ữ 2 . tt 3 . fta 4 . ttí rai- Ậè0Ể ĩ4 L Ế tLfco t ẳ Ề x ofc rfeofc Lteo 1 . A 1. K 2 . 3 . fâ 4 . B 2 . tfl T 1. H 2 . 3 . m 4 . 3 . 1. 2 . JỄ 3 . E 4 . tô 4 . fel T 1. l T 2 . l