khác tài trợ • 2004 Nevada Quỹ tín thác đường không • Mục đích để phù hợp với FAA tài trợ • Được sử dụng cho sân bay hàng không chung chỉ • địa phương tài trợ • Học phí sân bay • hành khách và Cơ sở lệ phí, thuế hàng hóa, thuế nhiên liệu | Table Group Weight Data for Fighters DSN SỈS B 3 ss s E 8 B BK a a s 3 E K X BE toXEE E ESC ft K E s sen SR SB 8 ts SB s Type Vought F8U-3 McDonnell Grumman F4H Flip F9F-5 Flight Design Gross Weight GW lbs 30 578 34 851 17 500 14 900 Structure GW 0. 349 Power Plant GW 0. 257 Fixed Equipm t GW Empty Weight GW 0. 722 0. 707 0. 686 Wing Group GW Empenn. Group GW Fuselage Group GW Engine Section GW 0. 003 0 Land. Gear Group GW 0. 052 0. 049 Take-off Gross Wht WT0 lbs 38 528 40 217 21 233 17 500 Empty Weight w lbs 22 092 24 656 13 485 10 223 wing Group S psf 8. 9 8. 5 9. 2 Emp. Grp Semp psf 5. 8 Ultimate Load Factor g s 9. 6 9. 8 2 Surface Areas ft Wing s 462 530 255 250 Horiz. Tail Sjj 48 Vert. Tail Sv 67. 5 50. 3 66 Empenn. Area s 146 164 116 114 Part V Appendix A Page 169 Table Group Weight Data for Fighters USN z z s zss e sz e ss sz 3 K S3ESES2 5S3SX SB BS s ss E es E Type Grumman McDonnell NAA Vought -9 A2F A6 F3H-2 A3J F7U-1 Number of engines Weight Item lbs 2 2 2 1 Wing Group 4 733 4 314 5 072 3 5 83 Empennage Group 819 576 1 358 726 Fuselage Group 3 538 3 551 6 851 937 Engine Section 64 93 80 Land. Gear Group 2 343 1 458 2 173 1 181 Nose Gear Main Gear Structure Total 11 497 9 992 15 534 6 427 Engine s 4 010 4 960 7 260 2 790 Air Induct. System 61 614 767 690 Fuel System 936 1 262 979 1 0 80 Propulsion System. 632 70 353 937 Power Plant Total 5 639 6 906 9 359 5 497 Avionics Instrum. 133 145 210 108 Surface Controls 932 1 067 1 84 5 4 82 Hydraulic System Pneumatic System 170 474 275 317 Electrical System 695 535 821 371 Electronics 2 652 9 84 2 239 328 Armament 323 662 4 5 367 Air Cond. System Anti-icing System 164 101 424 79 Furnishings 476 218 676 279 Auxiliary Gear 253 128 Fixed Equipm t Total 5 545 4 439 6 535 2 459 woil wtfo 195 147 320 97 Max.