JAPANESE FOR BUSY PEOPLE I - part 9

Tham khảo tài liệu 'japanese for busy people i - part 9', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Ị h ộL L jH ỈA ĩ if te chủshajõ hidari-gawa parking lot left-hand side NOTE 1. Tomenaide kudasai The please do not. . . construction is formed as follows verb nai de kudasai For explanation of the -nai form see Grammar IX p. 130 . For refusal of permission lie dame desu No you can t is sometimes used. Dame no good useless hopeless out of the question is a frequently used word in Japanese. Straightforward prohibitive requests such as this are seldom used in politer society. Instead one says Sumimasen ga Excuse me but. I m sorry but. and simply gives the reason for not wanting something done ex. O-taku ni kuruma de itte mo ii desu ka. Is it all right to go to your house by car Sumimasen ga chushajo ga arimasen kara . . . I m sorry but there s no parking place. PRACTICE KEY SENTENCES----------------------------------------- 1. Koko de tabako o suwanaide kudasai. 2. Koko wa Chũsha Kinshi desu kara kuruma o tomenaide kudasai. 1. Please don t smoke here. 2. This is a No Parking area so don t park your car here. Vocabulary tabako suwanaide kudasai suimasu suu tobacco cigarette Do not smoke. smoke inhale EXERCISES I Verbs Memorize the following verbs and their -nai form. masu form -te form -nai form inhale sui-masu sutte suwanai stop park tome-masu tomete tomenai EXERCISES 155 take a photograph shashin o tori-masu totte toranai use tsukai-masu tsukatte tsukawanai open ake-masu akete akenai close shime-masu shimete shimenai II Practice the following pattern. ex. tabako o suimasu-------- Tabako o suwanaide kudasai. 1. kuruma o tomemasu 2. shashin o torimasu 3. kono heya o tsukaimasu 4. mado o akemasu 5. doa o shimemasu III Make dialogues by changing the underlined part as in the examples given. A. ex. A Doa o shimete mo ii desu ka. B lie shimenaide kudasai. Atsui desu kara. 1. mado 2. konodoa B. ex. A Koko wa iriguchi desu kara kuruma o tomenaide kudasai. B Dõmo sumỉmasen. 1. deguchỉ 2. mise no mae Vocabulary deguchi exit SHORT DIALOGUES 1. Otoko no hito Koko de tabako o .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.