BỘ ĐỀ ÔN THI TN – ĐH – CĐ NĂM 2011 MÔN ANH VĂN – TEST 17

Tham khảo tài liệu 'bộ đề ôn thi tn – đh – cđ năm 2011 môn anh văn – test 17', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ ĐỀ ÔN THI TN - ĐH - CĐ NĂM 2011 MÔN ANH VĂN - TEST 17 Câu I Chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại. 4 1. A. entertain B. knowledge C. contempt 2. A. houses B. kites C. watches 3. A. worry B. sorry C. reply D. daily 4. A. quite B. guilty C. mice 5. A. needed B. worked C. wanted Câu II Chọn từ thích hợp để hòan thành các câu sau 6. be informal in get together D. delicate D. dishes D. guide D. planted A. avoid B. pretend C. tend D. enjoy 7. Everything is operation A. for B. from C. of D. on 8. Some students are starting to learn another language and they find it. A. enjoyed B. enjoy C. enjoyable D. enjoyment 9. We can t hear without. A. eardrum B. earmark C. eardrop D. earring 10. The price of oil and petrol of the war in Iraq A. going after B. going ahead C. going on D going up 11. When we boil water it. A. melts B. disappears C. vaporises D freezes 12. Laser can kill cancer and leave healthy neighbors unharmed A. blood B. pulps C. cells D cents. 13. She when she said the man was guilty A. reasoned B. reasoning C. reasonable D. reasonably 14. This knife doesn t cut at all A. uselessness B. useless C. useful D. used 15. is pronounced. A. three four B. three quarters C. three and four D. quarters three 16. twenty years before he retired last year A. had been teaching B. has taught C. was teaching D. has been teaching 17. He said that everything . .all right A. is B. would be C. will be D. can be 18. Each of you a share in the work A. have B. having C. has D. going to have 19. How may times them so far A. have you seen B. did you see C. were you seeing D. had you seen 20. Don t use teach your children. A. scalpels B. ulcers C. whip-lashesD. beams 21. His report needs. A. to rewrite B. rewrite C. rewriting D. rewritten 22. Please send us a postcard as soon as London A. will arrive B. is going to arrive C. arrive D. arrived Câu V Chọn từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết

Bấm vào đây để xem trước nội dung
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.