Mẫu Kết chuyển thu nhập và chi phí | CTY XK GỖ ĐÔNG NAM Á VIỆT NAM Phu lục số KẾT CHUYỂN THU NHẬP CHI PHÍ Thang 01 1999 MACT SỖCT NGAYCT DIỆNGIAI KHNỖ KHCỖ TKNỖ TKCỖ SỖTIỆN KHT KC 9901003 31-01-99 K c doanh thu bán tp nối địa 5112 911 511 911 227 600 000 1 KC 9901003 31-01-99 K c doanh thu bán tp xuất kháu 5114 911 511 911 99 000 000 1 KC 9901004 31-01-99 K c chiết khấu bán tp nối địa 5112 5212 511 521 400 000 1 KC 9901005 31-01-99 K c chi phí nguyến liếu chính trực tiếp 154 6211 154 621 134 642 438 1 KC 9901005 31-01-99 K c chi phí nguyến liếu phu trực tiếp 154 6212 154 621 14 360 000 1 KC 9901006 31-01-99 K c tiến lương chính cống nhan san xuất 154 6221 154 622 26 000 000 1 KC 9901006 31-01-99 K c chi phí nhan cống trực tiếp khấc 154 6222 154 622 4 420 000 1 KC 9901007 31-01-99 K c chi phí nhan viến phan xương 154 6271 154 627 520 000 1 KC 9901007 31-01-99 K c chi phí dung cu san xuất 154 6273 154 627 8 000 000 1 KC 9901007 31-01-99 K c chi phí khấu haố tscđ san xuất 154 6274 154 627 16 000 000 1 KC 9901007 31-01-99 K c chi phí dịch vu mua ngốấi san xuất 154 6277 154 627 20 000 000 1 KC 9901008 31-01-99 K c gía vốn hang ban 911 632 911 632 269 851 487 1 KC 9901009 31-01-99 K c chi phí nhan viến ban hang 911 6411 911 641 4 840 000 1 KC 9901009 31-01-99 K c chi phí dung cu đố dung ban hang 911 6413 911 641 1 000 000 1 KC 9901009 31-01-99 K c chi phí khấu haố tscđ ban hang 911 6414 911 641 4 000 000 1 KC 9901009 31-01-99 K c chi phí dvu mua ngốấi ban hang 911 6417 911 641 1 000 000 1 KC 9901010 31-01-99 K c chi phí nhan viến quan ly 911 6421 911 642 9 520 000 1 KC 9901010 31-01-99 K c chi phí vật liếu quan ly 911 6422 911 642 1 000 000 1 KC 9901010 31-01-99 K c chi phí đố dung van phống qly 911 6423 911 642 2 000 000 1 KC 9901010 31-01-99 K c chi phí khau haố tscđ quan ly 911 6424 911 642 8 000 000 1 KC 9901010 31-01-99 K c chi phí dịch vu mua ngốấi quan ly 911 6427 911 642 6 800 000 1 KC 9901010 31-01-99 K c chi phí quan ly bang tiến khấc 911 6428 911 642 7 500 000 1 KC 9901011 31-01-99 K c thu