Quyết định số 104/2001/QĐ-BNN

Quyết định số 104/2001/QĐ-BNN về việc ban hành một số quy định kỹ thuật tạm thời đối với thức ăn chăn nuôi do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành | BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Số 104 2001 QĐ-BNN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội ngày 31 tháng 10 năm 2001 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC BAN HÀNH MỘT SỐ QUY ĐỊNH KỸ THUẬT TẠM THỜI ĐỐI VỚI THỨC ĂN CHĂN NUÔI BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Căn cứ Nghị định số 73-CP ngày 01 tháng 11 năm 1995 của Chính phủ về chức năng nhiệm vụ quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Căn cứ Nghị định số 86-CP ngày 8 tháng12 năm 1995 của Chính phủ quy định phân công trách nhiệm quản lý Nhà nước về chất lượng hàng hoá Căn cứ Nghị định số 15-CP ngày 19 tháng 3 năm 1996 của Chính phủ về việc quản lý thức ăn chăn nuôi Theo đề nghị của ông Cục trưởng Cục Khuyến nông và Khuyến lâm ông Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ và Chất lượng sản phẩm QUYẾT ĐỊNH Điều 1. Ban hành Qui định hàm lượng tối đa độc tố nấm mốc aflatoxin B1 và hàm lượng tổng số các aflatoxin B1 B2 G1 G2 được tính bằng microgam g trong một kilogam kg thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho gia súc gia cầm. Loại vật nuôi Aflatoxin B1 Tổng số các Aflatoxin Gà con từ 1-28 ngày tuổi 20 30 Nhóm gà còn lại 30 50 Vịt con từ 1-28 ngày tuổi không có 10 Nhóm vịt còn lại 10 20 Lợn con theo mẹ từ 1-28 ngày tuổi 10 30 Nhóm lợn còn lại 100 200 Bò nuôi lấy sữa 20 50 . Qui định hàm lượng tối đa các nguyên tố khoáng và kim loại nặng được tính bằng miligam mg trong một kilogam kg thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho gia súc gia cầm. Hàm lượng tối đa Số Tên nguyên tố Gia cầm Lợn Bò TT Nuôi thịt Đẻ trứng 1 Can xi Ca 12 000 40 000 10 000 10 000 2 Phot pho tổng số P 8 000 8 000 15 000 10 000 3 Natri Na 20 000 20 000 8 000 40 000 4 Đồng Cu 35 35 4 tháng tuổi 175 4 tháng tuổi 100 50 5 Sắt Fe 1250 1250 1250 1250 6 Kẽm Zn 250 250 250 250 7 Coban Co 10 10 10 10 8 Mangan Mn 250 250 250 250 9 lod I 300 300 300 300 10 Molipđen Mo 5 5 2 5 11 Flo F 250 250 100 30 12 Selen Se 0 5 0 5 13 Asen As 2 2 2 2 14 Chì Pb 5 5 5 5 15 Thuỷ ngân Hg 0 1 0 1 0 1 0 1 16 Cadimi Cd 0 5 0 5 0

Bấm vào đây để xem trước nội dung
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.