Tầng ngoài: từ 500– km đến km, nhiệt độ tăng theo độ cao có thể lên đến °C. Đây là vùng quá độ giữa khí quyển Trái Đất với khoảng không vũ trụ. Vì không khí ở đây rất loãng, nhiệt độ lại rất cao, một số phân tử và nguyên tử chuyển động với tốc độ cao cố "vùng vẫy" thoát ra khỏi sự trói buộc của sức hút Trái đất lao ra khoảng không vũ trụ. | APPENDIX A Units Conversions Abbreviations and Equations Length Volume 1 kilometer km 1000 m 3281 ft mi 1 mile mi 5280 ft 1609 mi km 1 meter m 100 cm ft in. 1 foot ft 12 in. cm m 1 centimeter cm in. m 10 mm 1 inch in. cm ft 1 millimeter mm cm m in. 1 micrometer pm cm m 1 degree latitude 111 km 60 nautical mi 69 statute mi 1 cubic centimeter cm3 1 cubic inch cm3 1 liter l 1000 cm3 gallon gal . Speed 1 knot 1 mile per hour mi hr 1 kilometer per hour km hr 1 meter per second m sec 1 nautical mi hr statute mi hr m sec km hr knots m sec km hr knots mi hr m sec knots mi hr km hr Force Area 1 square centimeter cm2 1 square inch cm2 1 square meter m2 ft2 1 square foot ft2 m2 1 dyne 1 gram centimeter per second per second X 10-6 pound lb 1 newton N 1 kilogram meter per second per second 105dynes lb 421 422 Appendix A Mass Power 1 gram g ounce lb 1 watt W 1 J sec cal min 1 kilogram kg 1000 g 1 cal min W lb 1 horse power hp 746 W Energy Powers of Ten 1 erg 1 joule J 1 calorie cal Pressure 1 dyne per cm X 10-8 cal 1 newton meter cal 107 erg J X 107 erg Prefix nano one-billionth 10-9 micro one-millionth 10-6 milli one-thousandth 10-3 centi one-hundredth 10-2 deci one-tenth 10-1 hecto one hundred 102 100 kilo one thousand 103 1000 mega one million 106 1 000 000 giga one billion 109 1 000 000 000 1 millibar mb 1000 dynes cm2 millimeter of mercury mm Hg Temperature inch of mercury in. Hg pound per square inch lb 100 pascals Pa 1 standard atmosphere mb 760 mm Hg in. Hg lb C 5 9 F -32 To convert degrees Fahrenheit F to degrees Celsius C Subtract 32 degrees from F then divide by . To convert degrees Celsius C to degrees .