GIÁO TRÌNH NGỮ NGHĨA HỌC TIẾNG ANH – PHẦN 8

Tham khảo tài liệu 'giáo trình ngữ nghĩa học tiếng anh – phần 8', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 1. luggage and suitcase luggage suitcase briefcase handbag or purse tr unk rucksack or backpack 2. green vegetable and bean green vegetable cabbage lettuce Brussels sprout bean broccoli . 3. animal and foal animal II II fish bird insect bug 1 1 1 mammal reptile huẲan animal beast 1 . 1 1 dog horse sheep stallion mare foal 4. animal and child animal 1 .1. fish bird .1 . .1 . 1. 1 insect bug mammal reptile .1 1 . .1. human animal beast 1 1 A man woman child 5. fowl and rooster fowl turkey chiCken goOse . hen chick 192 http 6. plant and coconut plant . . J. 1 I flowering plant bush shrub tree moss grass pine palm gum . palm coconut betle nut sago . 7. plant and rose plant . I . . I . . I I I tree bush shrub flowering plant I moss I grass I lily daisy violet tulip rose . 8. vocal organ and tongue tip vocal organ lip tongue nose larynx loWer jaw . tongue tip tongue blade tongue front tongue back tongue root 9. head and eyelash head fa ce hair skull brain . Hr I I I 4 I I mouth nose eye cheek forehead chin . eyeball eyehole eyelash eyelid pupil . http 193 10. furniture and dressing table furniture seat table bed storage 1 . . 1. . I . . I 1 wardrobe dressing table chest of drawers writing desk Welsh dresser . 11. vehicle and convertible vehicle 1 I . . I X I 1 I bus truck car lorry bicycle train . hardtop convertible sports car . 12. vocalize15 and croon16 vocalize I . . .1. 1 1 1 I speak read aloud sing articulate . croon yodel hum . Exercise 11 The following pairs of words are partial synonyms . they do not share all their senses. For each pair a gives a sentence in which the two can be used interchangeably b gives another sentence in which only one of them can be used. 15 Vocalize say or sing sounds or words utter 16 Croon sth to sb sing or say sth softly and gently croon a sentimental tune croon soothing to a child. Yodel also yodle sing a song or utter a musical call with frequent changes from the normal voice to high .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.