Tham khảo tài liệu 'tự học viết tiếng nhật căn bản katakana part 9', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Châu Âu Yoroppa - Châu Âu Furansu - nước Pháp Pari - Paris Doitsu - nước Đức Berulin - Berlin Italia - nước Ý Oranda - nước Hà Lan Rõma - Rô-ma Amusuterudamu - Amsterdam Belgĩ - nước Bỉ Buryusseru - Brúc-xen Supein - nước Tây Ban Nha Cheko - nước Cộng hòa Séc Madorĩdo - Madrid Puraha - Pra-ha Châu Á Ajia - châu Á Indo - An Độ Pakisutan - Pakistan Neparu - ê-pan 0 7 X 7F Chibetto - Tai - Thái Lan Bankoru - Băng-cốc Betonamu - Viêt Nam Hanoi - Hà Nội Kanbojia - Kăm-pu-chia Punonpen - Phnôm-Pênh Indoneshia - In-đô-nê-xi-a Jakaruta - Gia-các-ta Jawa - Gia-va -la Firipin - nước Phi-líp-pin Manira - Ma-ni Mareshia - Ma-lai-xi-a Kuararunpuru - Kua-la Lăm-pơ Shingaporu - nước Xing-ga-po Papuanỹuginia - nước Pa-pua Tân Ghi-nê Châu Đại Dương Nyukaredonia - Tân Caledonia Fĩjĩ - Đảo Phi-gi Suba - Suva Banuatsu - Vanuatu Bira - Vila Nyujirando - nước New Zealand Numea - Noumea Uerinton - Wellington Shidonĩ - Sydney Burisubẽn - Brisbane Meruborun - Melbourne Aderẽdo - Adelaide Pasu - Perth Dawin - Darwin Hobato - Hobart Tasumania - .